Bản dịch của từ Mother superior trong tiếng Việt
Mother superior

Mother superior (Noun)
Sister Agnes is the mother superior of the St. Mary’s convent.
Sister Agnes là mẹ bề trên của tu viện St. Mary.
The mother superior does not allow late-night activities at the convent.
Mẹ bề trên không cho phép hoạt động muộn tại tu viện.
Is the mother superior present at the community meeting today?
Mẹ bề trên có mặt tại cuộc họp cộng đồng hôm nay không?
Mother superior (Adjective)
Vượt trội hơn các nữ tu khác trong một dòng tu.
Superior to other nuns in a religious order.
Sister Mary is the mother superior of our local convent.
Sister Mary là mẹ bề trên của tu viện địa phương chúng tôi.
The mother superior does not allow gossip among the nuns.
Mẹ bề trên không cho phép chuyện tầm phào giữa các nữ tu.
Is the mother superior attending the annual charity event this year?
Mẹ bề trên có tham dự sự kiện từ thiện hàng năm năm nay không?
"Mother Superior" là thuật ngữ chỉ người phụ nữ đứng đầu một tu viện trong truyền thống Kitô giáo, đặc biệt là trong Giáo hội Công giáo. Vị trí này thường có quyền lực lớn trong việc quản lý tu viện và lãnh đạo các nữ tu. Từ "Mother" (Mẹ) thể hiện vai trò chăm sóc, trong khi "Superior" (Cao cả) nhấn mạnh vị thế lãnh đạo. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt do sự khác nhau trong ngữ điệu và âm vang giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "mother superior" xuất phát từ tiếng Pháp "mère supérieure", trong đó "mère" có nguồn gốc từ latinh "mater", có nghĩa là mẹ. "Superior" bắt nguồn từ latinh "superior", mang nghĩa là người đứng đầu hoặc vượt trội. Từ thế kỷ 13, "mother superior" được dùng để chỉ nữ tu sĩ có vị trí lãnh đạo trong một tu viện, nhấn mạnh vai trò của bà trong việc hướng dẫn và chăm sóc cộng đồng tu sĩ, đánh dấu mối liên hệ giữa sự cao quý và chức trách lãnh đạo trong bối cảnh tôn giáo.
Thuật ngữ "mother superior" thường xuất hiện trong các bối cảnh về tôn giáo, đặc biệt liên quan đến các tu viện và các tổ chức tôn giáo nữ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này khó có mặt do tính chất chuyên môn hẹp, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Nói khi thảo luận về chủ đề tôn giáo. Từ này thường được dùng để chỉ người đứng đầu một cộng đồng nữ tu, qua đó thể hiện vai trò lãnh đạo và quản lý trong khuôn khổ tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp