Bản dịch của từ Mother-to-be trong tiếng Việt

Mother-to-be

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mother-to-be (Noun)

mˈʌðɚbˌeɪt
mˈʌðɚbˌeɪt
01

Một người phụ nữ đang mong đợi một đứa con.

A woman who is expecting a baby.

Ví dụ

The mother-to-be is excited to welcome her first child.

Người mẹ sắp trở thành rất hồi hộp khi chờ đón đứa con đầu lòng.

She is not the only mother-to-be in our prenatal class.

Cô ấy không phải là người mẹ sắp trở thành duy nhất trong lớp học trước sinh.

Is the mother-to-be planning a natural birth or a C-section?

Người mẹ sắp trở thành có kế hoạch sinh tự nhiên hay sinh mổ?

The mother-to-be is excited to welcome her first child.

Người mẹ sắp trở thành rất hào hứng chào đón đứa con đầu lòng.

The doctor advised the mother-to-be to eat healthily during pregnancy.

Bác sĩ khuyên người mẹ sắp trở thành ăn uống lành mạnh khi mang thai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mother-to-be/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mother-to-be

Không có idiom phù hợp