Bản dịch của từ Mothproof trong tiếng Việt

Mothproof

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mothproof (Adjective)

01

(của quần áo hoặc vải) được xử lý bằng chất xua đuổi sâu bướm.

Of clothes or fabric treated with a substance which repels moths.

Ví dụ

This mothproof fabric protects my clothes from insect damage.

Vải chống mối này bảo vệ quần áo của tôi khỏi hư hại.

My old clothes are not mothproof and attract moths easily.

Quần áo cũ của tôi không chống mối và dễ thu hút mối.

Is this jacket mothproof to prevent damage during storage?

Chiếc áo khoác này có chống mối để ngăn hư hại khi lưu trữ không?

Mothproof (Verb)

01

Xử lý (quần áo hoặc vải) bằng chất xua đuổi sâu bướm.

Treat clothes or fabric with a substance which repels moths.

Ví dụ

They mothproofed their winter coats before storing them in the attic.

Họ đã xử lý áo khoác mùa đông để chống sâu trước khi cất vào gác.

She did not mothproof her favorite sweater, and it got damaged.

Cô ấy không xử lý áo len yêu thích để chống sâu, và nó bị hư hại.

Did you mothproof your clothes before the summer storage?

Bạn đã xử lý quần áo của mình để chống sâu trước khi cất vào mùa hè chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mothproof cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mothproof

Không có idiom phù hợp