Bản dịch của từ Mothproof trong tiếng Việt
Mothproof

Mothproof (Adjective)
This mothproof fabric protects my clothes from insect damage.
Vải chống mối này bảo vệ quần áo của tôi khỏi hư hại.
My old clothes are not mothproof and attract moths easily.
Quần áo cũ của tôi không chống mối và dễ thu hút mối.
Is this jacket mothproof to prevent damage during storage?
Chiếc áo khoác này có chống mối để ngăn hư hại khi lưu trữ không?
Mothproof (Verb)
They mothproofed their winter coats before storing them in the attic.
Họ đã xử lý áo khoác mùa đông để chống sâu trước khi cất vào gác.
She did not mothproof her favorite sweater, and it got damaged.
Cô ấy không xử lý áo len yêu thích để chống sâu, và nó bị hư hại.
Did you mothproof your clothes before the summer storage?
Bạn đã xử lý quần áo của mình để chống sâu trước khi cất vào mùa hè chưa?
Họ từ
Từ "mothproof" được sử dụng để chỉ tính năng chống mối, đặc biệt đối với vải vóc và đồ vật có thể bị tổn hại bởi loài sâu bướm này. Trong ngữ cảnh thương mại, cụm từ này thường ám chỉ đến các sản phẩm được xử lý bằng hóa chất hoặc có thành phần tự nhiên để ngăn ngừa sự phá hoại của sâu bướm. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "mothproof" mà không có khác biệt lớn trong cách phát âm hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong xu hướng sử dụng và tiếp nhận sản phẩm chống mối tại từng khu vực.
Từ "mothproof" có nguồn gốc từ "moth", nghĩa là "bướm đêm" trong tiếng Anh, kết hợp với "proof", có nghĩa là "bảo vệ" hay "chịu đựng". Từ "moth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "môða", liên quan đến hiện tượng bướm đêm phá hoại vải vóc. Sự ghép đôi này phản ánh chức năng của sản phẩm trong việc ngăn chặn bướm đêm gây hại cho vải vóc. Hiện nay, "mothproof" được sử dụng để chỉ những vật liệu hoặc sản phẩm có khả năng chống lại loài bướm đêm.
Từ "mothproof" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời trang hoặc bảo quản vải vóc, chỉ những loại chất liệu hoặc sản phẩm được xử lý để chống lại sự tấn công của sâu bướm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp