Bản dịch của từ Mothproof trong tiếng Việt
Mothproof
Mothproof (Adjective)
This mothproof fabric protects my clothes from insect damage.
Vải chống mối này bảo vệ quần áo của tôi khỏi hư hại.
My old clothes are not mothproof and attract moths easily.
Quần áo cũ của tôi không chống mối và dễ thu hút mối.
Is this jacket mothproof to prevent damage during storage?
Chiếc áo khoác này có chống mối để ngăn hư hại khi lưu trữ không?
Mothproof (Verb)
They mothproofed their winter coats before storing them in the attic.
Họ đã xử lý áo khoác mùa đông để chống sâu trước khi cất vào gác.
She did not mothproof her favorite sweater, and it got damaged.
Cô ấy không xử lý áo len yêu thích để chống sâu, và nó bị hư hại.
Did you mothproof your clothes before the summer storage?
Bạn đã xử lý quần áo của mình để chống sâu trước khi cất vào mùa hè chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp