Bản dịch của từ Motifemic trong tiếng Việt

Motifemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motifemic (Adjective)

moʊtifəmˈɪk
moʊtifəmˈɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến một mô-típ (trong nghiên cứu truyện dân gian).

Of or relating to a motifeme in the study of folk tales.

Ví dụ

The motifemic elements in Cinderella reveal cultural values and social norms.

Các yếu tố motifemic trong Cinderella tiết lộ giá trị văn hóa và quy tắc xã hội.

Motifemic themes are often overlooked in modern social narratives and discussions.

Các chủ đề motifemic thường bị bỏ qua trong các câu chuyện và thảo luận xã hội hiện đại.

Are motifemic patterns significant in understanding social issues in folk tales?

Các mẫu motifemic có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề xã hội trong truyện dân gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motifemic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motifemic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.