Bản dịch của từ Motifemic trong tiếng Việt
Motifemic

Motifemic (Adjective)
The motifemic elements in Cinderella reveal cultural values and social norms.
Các yếu tố motifemic trong Cinderella tiết lộ giá trị văn hóa và quy tắc xã hội.
Motifemic themes are often overlooked in modern social narratives and discussions.
Các chủ đề motifemic thường bị bỏ qua trong các câu chuyện và thảo luận xã hội hiện đại.
Are motifemic patterns significant in understanding social issues in folk tales?
Các mẫu motifemic có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề xã hội trong truyện dân gian không?
Motifemic là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, dùng để chỉ các đơn vị âm vị mang nghĩa mà không thể tách rời khỏi ngữ cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật. Thuật ngữ này thường liên quan đến nghiên cứu cấu trúc âm thanh và ý nghĩa trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học. Hiện tại, không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho thuật ngữ này; tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào trường hợp nghiên cứu cụ thể.
Từ "motifemic" được cấu thành từ gốc tiếng Latin "motif", có nghĩa là "chủ đề" hay "hình mẫu", và "emic" hàm ý "từ góc nhìn của người trong cuộc". Kết hợp lại, "motifemic" chỉ sự nghiên cứu hoặc phân tích chủ đề trong ngữ cảnh của các cá nhân hay cộng đồng cụ thể. Xuất hiện trong lĩnh vực xã hội học và ngữ văn, thuật ngữ này phản ánh sự chú trọng đối với cách mà các chủ đề văn hóa được xây dựng và cảm nhận từ bên trong xã hội.
Từ "motifemic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tập trung chủ yếu vào ngữ cảnh học thuật và ngôn ngữ nghệ thuật. Trong nghiên cứu văn học, "motifemic" liên quan đến việc phân tích các động lực hoặc chủ đề lặp đi lặp lại trong tác phẩm văn học. Từ này thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu và phân tích văn hóa, nơi việc xác định cấu trúc và nội dung là điều cần thiết.