Bản dịch của từ Motorised trong tiếng Việt

Motorised

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motorised (Adjective)

mˈoʊtɚəst
mˈoʊtɚəst
01

Được trang bị hoặc sử dụng động cơ.

Equipped with or using a motor.

Ví dụ

Motorised vehicles are not allowed in the park.

Xe cơ giới không được phép vào công viên.

Is it common to see motorised bicycles in your city?

Có phổ biến thấy xe đạp cơ giới ở thành phố bạn không?

Some people prefer motorised scooters for short distances.

Một số người thích xe máy cho những quãng đường ngắn.

Motorised (Verb)

mˈoʊtɚəst
mˈoʊtɚəst
01

Trang bị (cái gì) một động cơ.

Equip something with a motor.

Ví dụ

She prefers motorised scooters for transportation in the city.

Cô ấy thích xe máy để đi lại trong thành phố.

He doesn't like motorised vehicles due to environmental concerns.

Anh ấy không thích phương tiện có động cơ vì lo ngại về môi trường.

Do you think motorised bicycles are a good solution for urban commuting?

Bạn có nghĩ rằng xe đạp có động cơ là giải pháp tốt cho việc đi lại ở thành phố không?

Dạng động từ của Motorised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Motorise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Motorised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Motorised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Motorises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Motorising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motorised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motorised

Không có idiom phù hợp