Bản dịch của từ Motorman trong tiếng Việt

Motorman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motorman (Noun)

mˈoʊtəɹmn
mˈoʊtəɹmn
01

Người lái tàu hoặc xe điện.

The driver of a train or tram.

Ví dụ

The motorman safely drove the train during rush hour in Chicago.

Người lái tàu đã lái tàu an toàn trong giờ cao điểm ở Chicago.

The motorman did not stop the tram at the wrong station.

Người lái xe điện không dừng xe ở trạm sai.

Is the motorman responsible for passenger safety on the train?

Người lái tàu có chịu trách nhiệm về an toàn hành khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motorman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motorman

Không có idiom phù hợp