Bản dịch của từ Motormouth trong tiếng Việt

Motormouth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motormouth (Noun)

mˈoʊtɚməðu
mˈoʊtɚməðu
01

Một người nói nhanh và không ngừng.

A person who talks quickly and incessantly.

Ví dụ

Jessica is a motormouth at social events, always sharing stories.

Jessica là một người nói nhiều tại các sự kiện xã hội, luôn chia sẻ câu chuyện.

Mark is not a motormouth; he prefers listening in conversations.

Mark không phải là người nói nhiều; anh ấy thích lắng nghe trong các cuộc trò chuyện.

Is Sarah a motormouth during group discussions at school?

Sarah có phải là người nói nhiều trong các cuộc thảo luận nhóm ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motormouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motormouth

Không có idiom phù hợp