Bản dịch của từ Mountaineering trong tiếng Việt
Mountaineering

Mountaineering (Noun)
Mountaineering requires physical strength and mental endurance.
Leo núi đòi hỏi sức mạnh cơ thể và sức bền tinh thần.
She joined a mountaineering club to improve her climbing skills.
Cô ấy tham gia câu lạc bộ leo núi để cải thiện kỹ năng leo núi của mình.
Mountaineering expeditions often involve challenging terrains and unpredictable weather.
Các chuyến thám hiểm leo núi thường gặp địa hình khó khăn và thời tiết không thể dự đoán.
Họ từ
Môn leo núi, hay còn gọi là mountaineering, là hoạt động thể thao và khám phá nhằm chinh phục các đỉnh núi, bao gồm cả việc sử dụng các kỹ thuật đặc biệt như leo dốc, dắt dây, và điều hướng địa hình phức tạp. Từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng: "mountaineering" thường ám chỉ đến một hoạt động kết hợp thể thao và phiêu lưu, trong khi "climbing" có thể chỉ các hình thức leo núi khác nhau.
"Mountaineering" xuất phát từ tiếng Pháp "montagne" có nghĩa là "núi", và từ gốc Latinh "montanea", thuộc về "mons" (núi). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ hoạt động leo núi như một hình thức thể thao và khám phá. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ không chỉ hành động leo núi mà còn bao gồm các kỹ thuật và phương pháp cần thiết để chinh phục các đỉnh núi. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa con người với thiên nhiên và cuộc sống khám phá.
Từ "mountaineering" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến thể thao, du lịch và môi trường. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận thảo luận về hoạt động ngoài trời hoặc những thách thức trong tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, người học có thể gặp từ này khi trình bày về sở thích cá nhân hoặc các môn thể thao mạo hiểm, thể hiện sự nhiệt tình và lòng yêu thích khám phá. Từ "mountaineering" thường liên quan đến các hoạt động chinh phục núi non, thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



