Bản dịch của từ Mouthwash trong tiếng Việt

Mouthwash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouthwash (Noun)

01

Chất lỏng dùng để súc miệng hoặc súc miệng.

A liquid used for rinsing the mouth or gargling with.

Ví dụ

I always use mouthwash after brushing my teeth.

Tôi luôn sử dụng nước súc miệng sau khi đánh răng.

She never forgets to buy mouthwash at the store.

Cô ấy không bao giờ quên mua nước súc miệng tại cửa hàng.

Do you have any recommendations for a good mouthwash brand?

Bạn có khuyến nghị nào về thương hiệu nước súc miệng tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouthwash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouthwash

Không có idiom phù hợp