Bản dịch của từ Mouthwash trong tiếng Việt
Mouthwash

Mouthwash (Noun)
I always use mouthwash after brushing my teeth.
Tôi luôn sử dụng nước súc miệng sau khi đánh răng.
She never forgets to buy mouthwash at the store.
Cô ấy không bao giờ quên mua nước súc miệng tại cửa hàng.
Do you have any recommendations for a good mouthwash brand?
Bạn có khuyến nghị nào về thương hiệu nước súc miệng tốt không?
Nước súc miệng (mouthwash) là một dung dịch được sử dụng để vệ sinh miệng, giúp làm sạch răng miệng, giảm thiểu hơi thở có mùi và ngăn ngừa các bệnh về nướu. Nước súc miệng thường chứa các thành phần kháng khuẩn, fluoride và hương liệu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "mouthwash" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "mouth" (miệng) và "wash" (rửa). Từ "mouth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mūð", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *munþs. "Wash" đến từ tiếng Anh cổ "wæscan", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *waskōną. Thuật ngữ này đã xuất hiện vào đầu thế kỉ 20, liên kết chặt chẽ với mục đích vệ sinh khoang miệng, nhằm loại bỏ vi khuẩn và mùi hôi, phản ánh sự tiến bộ trong nhận thức về sức khỏe răng miệng.
Từ "mouthwash" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi chủ đề sức khỏe và vệ sinh cá nhân có thể được đề cập. Trong Listening và Reading, từ này cũng không phổ biến, thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài viết về chăm sóc răng miệng hoặc quảng cáo sản phẩm vệ sinh. Ngoài ra, "mouthwash" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thói quen vệ sinh cá nhân và các vấn đề sức khỏe răng miệng hàng ngày.