Bản dịch của từ Gargling trong tiếng Việt
Gargling

Gargling (Verb)
I saw John gargling mouthwash at the party last night.
Tôi thấy John súc miệng nước ở bữa tiệc tối qua.
She didn't like gargling in front of others at the event.
Cô ấy không thích súc miệng trước mặt người khác ở sự kiện.
Are you gargling after eating to keep your throat clean?
Bạn có súc miệng sau khi ăn để giữ họng sạch không?
Dạng động từ của Gargling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gargle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gargled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gargled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gargles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gargling |
Gargling (Noun)
Hành động súc miệng.
The action of gargling.
Gargling helps reduce throat irritation during social events like parties.
Súc miệng giúp giảm kích ứng họng trong các sự kiện xã hội như tiệc.
Gargling does not replace medical treatment for throat infections.
Súc miệng không thay thế điều trị y tế cho nhiễm trùng họng.
Is gargling effective for preventing colds during social gatherings?
Súc miệng có hiệu quả trong việc ngăn ngừa cảm lạnh trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Gargling là hành động khuấy nước hoặc dung dịch trong miệng và cổ họng nhằm làm sạch, làm dịu hoặc điều trị một số bệnh liên quan đến đường hô hấp. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, một số vùng có thể sử dụng từ "gurgling" để chỉ âm thanh phát ra khi thực hiện hành động này, nhấn mạnh vào khía cạnh âm thanh của quá trình gargling.
Từ "gargling" xuất phát từ động từ tiếng Latin "gurgitare", có nghĩa là "chảy vòng quanh". Gốc từ này phản ánh hành động nước hoặc chất lỏng chảy trong miệng và họng. Trong tiếng Anh, "gargling" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, thường liên quan đến việc vệ sinh miệng và cổ họng nhằm mục đích loại bỏ vi khuẩn hoặc làm dịu cơn đau. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ cho thấy tính chất vật lý của hành động này.
Từ "gargling" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y tế hoặc chăm sóc sức khỏe cụ thể. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc răng miệng, viêm họng hoặc các phương pháp vệ sinh cá nhân. Tuy nhiên, ngữ nghĩa của nó có thể mở rộng ra các phương pháp điều trị tại nhà liên quan đến sức khỏe.