Bản dịch của từ Mouthwatering trong tiếng Việt
Mouthwatering

Mouthwatering (Adjective)
The mouthwatering aroma of freshly baked cookies filled the room.
Hương thơm ngon ngọt của bánh quy mới nước lấp đầy phòng.
The restaurant's food was not mouthwatering, it was actually quite bland.
Đồ ăn của nhà hàng không ngon mắt chút nào, thực sự khá nhạt nhẽo.
Was the cake you had at the party last night mouthwatering?
Chiếc bánh mà bạn ăn tại bữa tiệc tối qua có ngon mắt không?
The mouthwatering aroma of freshly baked cookies filled the room.
Hương thơm ngon ngọt của bánh quy mới nước khu phòng.
The restaurant's menu was disappointing, nothing looked mouthwatering.
Menu của nhà hàng làm thất vọng, không có gì mùi thơm ngon.
Từ "mouthwatering" được sử dụng để diễn tả món ăn có hương vị hấp dẫn, làm kích thích vị giác và thèm ăn. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ các món ăn có hình thức hoặc mùi vị cuốn hút. Ở Anh và Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, người Anh có thể sử dụng từ "scrumptious" như một biến thể thay thế. "Mouthwatering" có thể gặp trong văn viết, quảng cáo ẩm thực và các đánh giá món ăn.
Từ "mouthwatering" có nguồn gốc từ cụm từ kết hợp "mouth" (miệng) và "water" (nước), với hậu tố "-ing". Xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, từ này mô tả cảm giác thèm ăn xuất phát từ việc nhìn thấy thực phẩm ngon miệng. Sự liên kết giữa việc tiết nước bọt và sự hấp dẫn của món ăn đã làm cho "mouthwatering" trở thành một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa ẩm thực, mô tả sự hấp dẫn của món ăn một cách mạnh mẽ.
Từ "mouthwatering" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề ẩm thực. Tần suất sử dụng của nó cao trong ngữ cảnh mô tả hương vị hoặc sự hấp dẫn của món ăn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng để diễn tả sự ngon miệng của thực phẩm khi nói về kinh nghiệm ẩm thực hoặc trong quảng cáo thực phẩm, tạo ấn tượng tích cực cho người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

