Bản dịch của từ Move around trong tiếng Việt
Move around
Phrase

Move around(Phrase)
muv əɹˈaʊnd
muv əɹˈaʊnd
Ví dụ
02
Tham gia vào quá trình tìm kiếm hoặc điều tra thông qua nhiều địa điểm khác nhau
To engage in a process of searching or investigating through various locations
Ví dụ
03
Thay đổi vị trí hoặc địa điểm nhiều lần
To change position or location repeatedly
Ví dụ
