Bản dịch của từ Move around trong tiếng Việt

Move around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move around(Phrase)

muv əɹˈaʊnd
muv əɹˈaʊnd
01

Tương tác xã hội hoặc điều hướng trong một không gian

To interact socially or navigate within a space

Ví dụ
02

Tham gia vào quá trình tìm kiếm hoặc điều tra thông qua nhiều địa điểm khác nhau

To engage in a process of searching or investigating through various locations

Ví dụ
03

Thay đổi vị trí hoặc địa điểm nhiều lần

To change position or location repeatedly

Ví dụ