Bản dịch của từ Mover and shaker trong tiếng Việt
Mover and shaker

Mover and shaker (Idiom)
As a mover and shaker in the social scene, Sarah organized charity events.
Là một người có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng xã hội, Sarah đã tổ chức các sự kiện từ thiện.
The local mayor is known as a mover and shaker in social projects.
Thị trưởng địa phương được biết đến là người có ảnh hưởng trong các dự án xã hội.
John's reputation as a mover and shaker led to many collaborations.
Danh tiếng của John như một người có ảnh hưởng đã dẫn đến nhiều sự hợp tác.
“Mover and shaker” là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa người có sức ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị, thường là những người chủ động tạo ra thay đổi. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù cách sử dụng có phần phổ biến hơn ở Mỹ. Trong tiếng nói, người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu tiên của từ "mover", trong khi người Anh thường nhấn mạnh âm thứ hai. Cụm từ thể hiện vai trò quyết định trong việc thúc đẩy sự phát triển và đổi mới.
Cụm từ "mover and shaker" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to move" (di chuyển) và danh từ "shaker" (người làm rung chuyển). Nguồn gốc từ Latin có thể truy nguyên từ "movere" có nghĩa là "khiến cho vận động". Cụm từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, dùng để chỉ những cá nhân có ảnh hưởng mạnh mẽ trong các lĩnh vực xã hội, kinh doanh và chính trị, những người có khả năng tạo ra thay đổi và thúc đẩy sự phát triển. Sự kết hợp này phản ánh tinh thần năng động và khả năng thúc đẩy của họ.
Cụm từ "mover and shaker" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả những cá nhân có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị hoặc các ngành nghề khác. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về lãnh đạo hoặc tác động xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng để nhấn mạnh vai trò của những người dẫn dắt sự thay đổi trong cộng đồng hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp