Bản dịch của từ Mover and shaker trong tiếng Việt

Mover and shaker

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mover and shaker (Idiom)

ˈmu.vɚˈændˈʃeɪ.kɚ
ˈmu.vɚˈændˈʃeɪ.kɚ
01

Một người có nhiều ảnh hưởng đến những gì xảy ra.

A person who has a lot of influence on what happens.

Ví dụ

As a mover and shaker in the social scene, Sarah organized charity events.

Là một người có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng xã hội, Sarah đã tổ chức các sự kiện từ thiện.

The local mayor is known as a mover and shaker in social projects.

Thị trưởng địa phương được biết đến là người có ảnh hưởng trong các dự án xã hội.

John's reputation as a mover and shaker led to many collaborations.

Danh tiếng của John như một người có ảnh hưởng đã dẫn đến nhiều sự hợp tác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mover and shaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mover and shaker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.