Bản dịch của từ Mowed trong tiếng Việt
Mowed

Mowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mow.
Simple past and past participle of mow.
He mowed the lawn before the party.
Anh ấy cắt cỏ trước buổi tiệc.
She didn't mow the field behind the school.
Cô ấy không cắt cỏ ở cánh đồng phía sau trường.
Did they mow the park near the library?
Họ đã cắt cỏ ở công viên gần thư viện chưa?
Dạng động từ của Mowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mowing |
Họ từ
"Mowed" là động từ quá khứ của "mow", có nghĩa là cắt cỏ hoặc cây cối bằng công cụ như máy cắt cỏ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh làm vườn và nông nghiệp. Điểm khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể là ở ngữ điệu và một số từ vựng bổ sung trong văn viết, tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau. Sự khác biệt có thể thấy rõ hơn trong ngữ cảnh sử dụng từ ở các địa phương.
Từ "mowed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mow", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mawan", có nghĩa là cắt cỏ hoặc cắt cây vụn. Từ này có thể liên kết với gốc Latin "metere", có nghĩa là thu hoạch. Sự phát triển của từ này từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc cắt tỉa thực vật cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa hành động này với việc tạo ra không gian sạch sẽ và kiểm soát môi trường xung quanh, đồng thời phản ánh sự chuyển mình của nền nông nghiệp qua các thời kỳ.
Từ "mowed" là dạng quá khứ của động từ "mow", có nghĩa là cắt cỏ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện ít, chủ yếu trong bối cảnh mô tả hoạt động ngoài trời hoặc công việc làm vườn. Trong các văn bản không phải thi IELTS, từ "mowed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về chăm sóc cảnh quan, môi trường hay các hoạt động giải trí liên quan đến gia đình.