Bản dịch của từ Mowed trong tiếng Việt

Mowed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mowed (Verb)

mˈoʊd
mˈoʊd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mow.

Simple past and past participle of mow.

Ví dụ

He mowed the lawn before the party.

Anh ấy cắt cỏ trước buổi tiệc.

She didn't mow the field behind the school.

Cô ấy không cắt cỏ ở cánh đồng phía sau trường.

Did they mow the park near the library?

Họ đã cắt cỏ ở công viên gần thư viện chưa?

Dạng động từ của Mowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mowed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mowed

Không có idiom phù hợp