Bản dịch của từ Muck-heap trong tiếng Việt
Muck-heap

Muck-heap (Noun)
The community garden had a large muck-heap for composting organic waste.
Khu vườn cộng đồng có một đống phân lớn để ủ rác hữu cơ.
There isn't a muck-heap near the local park anymore.
Không còn đống phân nào gần công viên địa phương nữa.
Is the muck-heap in the community garden well-maintained for use?
Đống phân trong khu vườn cộng đồng có được bảo trì tốt không?
"Muck-heap" là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ đống phân bón hoặc chất thải hữu cơ, thường được sử dụng trong nông nghiệp. Từ này được cấu thành từ "muck" (phân bón) và "heap" (đống). Trong tiếng Anh Anh, "muck-heap" thường được dùng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi ngữ nghĩa thường nghiêng về khái niệm về đống rác hoặc sự bừa bộn. Mặc dù cách phát âm tương tự, nhưng văn cảnh sử dụng có thể khác biệt, phản ánh sự khác nhau giữa hai phong cách ngôn ngữ.
Từ "muck-heap" xuất phát từ hai thành phần: "muck", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mūc", có nghĩa là bùn đất hoặc phân động vật, và "heap", từ tiếng Anh cổ "hæp", chỉ một đống hay chồng chất. Kết hợp lại, "muck-heap" chỉ một đống vật liệu hữu cơ thường không được xử lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ mô tả đống bùn đất, mà còn biểu trưng cho những thứ hỗn độn, không giá trị trong cuộc sống hoặc tri thức.
Từ "muck-heap" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này không thường thấy do ngữ cảnh tự nhiên không đề cập nhiều đến chủ đề nông nghiệp hoặc môi trường. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong bài viết chuyên sâu về nông nghiệp hoặc môi trường. Trong phần Viết và Nói, "muck-heap" thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến phân bón hoặc quản lý chất thải. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn chương hoặc hội thoại về nông nghiệp, thường chỉ về một đống phân hoặc chất thải hữu cơ.