Bản dịch của từ Muck-heap trong tiếng Việt
Muck-heap
Noun [U/C]
Muck-heap (Noun)
Ví dụ
The community garden had a large muck-heap for composting organic waste.
Khu vườn cộng đồng có một đống phân lớn để ủ rác hữu cơ.
There isn't a muck-heap near the local park anymore.
Không còn đống phân nào gần công viên địa phương nữa.
Is the muck-heap in the community garden well-maintained for use?
Đống phân trong khu vườn cộng đồng có được bảo trì tốt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Muck-heap
Không có idiom phù hợp