Bản dịch của từ Mucking trong tiếng Việt

Mucking

Verb

Mucking (Verb)

mˈʌkɪŋ
mˈʌkɪŋ
01

Gerund hoặc phân từ hiện tại của muck.

Gerund or present participle of muck.

Ví dụ

They are mucking around in the park every Saturday afternoon.

Họ đang chơi đùa trong công viên mỗi chiều thứ Bảy.

She is not mucking with her friends during the exam period.

Cô ấy không chơi đùa với bạn bè trong thời gian thi.

Are they mucking about instead of studying for the IELTS?

Họ có đang chơi đùa thay vì học cho kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Mucking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Muck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mucking

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mucking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucking

Không có idiom phù hợp