Bản dịch của từ Mucking trong tiếng Việt
Mucking
Mucking (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của muck.
Gerund or present participle of muck.
They are mucking around in the park every Saturday afternoon.
Họ đang chơi đùa trong công viên mỗi chiều thứ Bảy.
She is not mucking with her friends during the exam period.
Cô ấy không chơi đùa với bạn bè trong thời gian thi.
Are they mucking about instead of studying for the IELTS?
Họ có đang chơi đùa thay vì học cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Mucking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mucking |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mucking cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Mucking là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "muck", có nghĩa là làm bẩn hoặc làm lộn xộn. Trong bối cảnh nông nghiệp, "mucking" thường ám chỉ đến việc dọn dẹp phân động vật khỏi chuồng trại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác hơn, bao gồm cả việc có hành vi không nghiêm túc hoặc phá phách. Phát âm của "mucking" cũng có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "mucking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "muck," có nghĩa là "bùn đất hoặc chất thải," xuất phát từ tiếng Bắc Âu "mokkr." Ban đầu, từ này chỉ việc dọn dẹp hoặc làm sạch bùn đất trong bối cảnh nông nghiệp. Qua thời gian, nghĩa của "mucking" dần mở rộng để chỉ các hoạt động không hiệu quả hoặc tốn thời gian, gắn liền với hình ảnh làm việc vất vả mà ít thu được thành quả.
Từ "mucking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh của bài kiểm tra, từ này thường không xuất hiện do tính chất ngôn ngữ chính thức và học thuật của IELTS. Tuy nhiên, "mucking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, biểu thị hành động làm bẩn hoặc lộn xộn, chẳng hạn như trong nông nghiệp hay chăm sóc động vật. Từ này cũng có thể liên quan đến việc diễn đạt sự không nghiêm túc hoặc thiếu cẩn trọng trong hành động.