Bản dịch của từ Mucoid trong tiếng Việt
Mucoid
Adjective
Mucoid (Adjective)
01
Liên quan, giống hoặc có tính chất của chất nhầy.
Involving resembling or of the nature of mucus.
Ví dụ
Her mucoid cough worried her friends during the presentation.
Tiếng ho dịch chất nhầy của cô ấy làm bạn bè lo lắng trong buổi thuyết trình.
The doctor advised him to avoid mucoid foods to improve health.
Bác sĩ khuyên anh ấy tránh thức ăn dịch chất nhầy để cải thiện sức khỏe.
Is it common to have mucoid symptoms when feeling stressed?
Có phổ biến không khi có triệu chứng dịch chất nhầy khi cảm thấy căng thẳng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mucoid
Không có idiom phù hợp