Bản dịch của từ Mucoid trong tiếng Việt
Mucoid

Mucoid (Adjective)
Liên quan, giống hoặc có tính chất của chất nhầy.
Involving resembling or of the nature of mucus.
Her mucoid cough worried her friends during the presentation.
Tiếng ho dịch chất nhầy của cô ấy làm bạn bè lo lắng trong buổi thuyết trình.
The doctor advised him to avoid mucoid foods to improve health.
Bác sĩ khuyên anh ấy tránh thức ăn dịch chất nhầy để cải thiện sức khỏe.
Is it common to have mucoid symptoms when feeling stressed?
Có phổ biến không khi có triệu chứng dịch chất nhầy khi cảm thấy căng thẳng?
Họ từ
Từ "mucoid" được sử dụng để chỉ những chất có tính chất giống như chất nhầy, thường có độ nhớt cao và kết cấu dày. Chất này thường xuất hiện trong các mô sống và được sản xuất bởi các tế bào biểu mô. Trong ngữ cảnh y học, "mucoid" có thể mô tả các biểu hiện của bệnh lý, như "nhầy" trong các bệnh phổi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một cách.
Từ "mucoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mucus", nghĩa là "bọt" hoặc "nhầy". Từ này được dùng để chỉ chất nhầy có trong cơ thể, đặc biệt là các chất tiết ra từ các tuyến. Sự chuyển hóa từ "mucus" sang "mucoid" phản ánh một đặc tính về cấu trúc và tính chất của chất nhầy, đó là tính dẻo và dạng gel. Ngày nay, "mucoid" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các chất có tính nhất quán giống như chất nhầy.
Từ "mucoid" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi thường yêu cầu từ vựng phổ thông hơn. Trong bối cảnh học thuật, "mucoid" thường được sử dụng trong y học và sinh học để mô tả tính chất của các mô hoặc chất nhầy. Thuật ngữ này thường thấy trong các nghiên cứu về tế bào, bệnh lý hô hấp, và nghiên cứu sinh hóa, liên quan đến các mô hình bệnh lý và phản ứng viêm.