Bản dịch của từ Mucosal trong tiếng Việt
Mucosal

Mucosal (Adjective)
Liên quan đến, giống hoặc sản xuất chất nhầy.
Relating to resembling or producing mucus.
The mucosal tissues in our bodies help protect us from infections.
Các mô niêm mạc trong cơ thể chúng ta giúp bảo vệ khỏi nhiễm trùng.
Mucosal barriers do not always prevent disease transmission in social settings.
Rào cản niêm mạc không phải lúc nào cũng ngăn chặn sự lây truyền bệnh trong các tình huống xã hội.
Are mucosal membranes important for our health in social interactions?
Liệu màng niêm mạc có quan trọng cho sức khỏe của chúng ta trong tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "mucosal" là một tính từ chỉ về niêm mạc, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến niêm mạc của các cơ quan trong cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mucosal" có thể được kết hợp với các từ khác để diễn đạt các khái niệm phức tạp hơn trong nghiên cứu sinh học và y học, ví dụ như "mucosal immunity" (miễn dịch niêm mạc).
Từ "mucosal" xuất phát từ tiếng Latin "mucosa", có nghĩa là "màng nhầy". Trong lĩnh vực sinh học, "mucosa" được dùng để chỉ các lớp mô nhầy bao phủ các khoang và cơ quan trong cơ thể, như đường tiêu hóa và đường hô hấp. Sử dụng từ "mucosal" trong hiện tại chủ yếu để mô tả các đặc điểm hoặc tình trạng liên quan đến màng nhầy, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong chức năng bảo vệ và hấp thụ.
Từ "mucosal" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS. Trong kỳ thi, "mucosal" thường xuất hiện trong thành phần Listening và Reading, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến y học và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các thuộc tính của niêm mạc trong các nghiên cứu y khoa, như viêm niêm mạc hay hấp thu qua niêm mạc, điều này cho thấy sự liên quan của nó đến sinh lý học và y học lâm sàng.