Bản dịch của từ Mucosal trong tiếng Việt

Mucosal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucosal (Adjective)

mjukˈoʊsl
mjukˈoʊsl
01

Liên quan đến, giống hoặc sản xuất chất nhầy.

Relating to resembling or producing mucus.

Ví dụ

The mucosal tissues in our bodies help protect us from infections.

Các mô niêm mạc trong cơ thể chúng ta giúp bảo vệ khỏi nhiễm trùng.

Mucosal barriers do not always prevent disease transmission in social settings.

Rào cản niêm mạc không phải lúc nào cũng ngăn chặn sự lây truyền bệnh trong các tình huống xã hội.

Are mucosal membranes important for our health in social interactions?

Liệu màng niêm mạc có quan trọng cho sức khỏe của chúng ta trong tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mucosal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucosal

Không có idiom phù hợp