Bản dịch của từ Mucous trong tiếng Việt
Mucous

Mucous (Adjective)
The mucous membrane in our noses helps filter the air we breathe.
Màng nhầy trong mũi giúp lọc không khí chúng ta hít thở.
Social gatherings do not usually involve mucous surfaces or materials.
Các buổi gặp gỡ xã hội thường không liên quan đến bề mặt nhầy.
Is the mucous layer in our throat important for social interactions?
Lớp nhầy trong cổ họng có quan trọng cho các tương tác xã hội không?
Dạng tính từ của Mucous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mucous Chất nhầy | More mucous Nhiều chất nhầy hơn | Most mucous Hầu hết chất nhầy |
Họ từ
"Mucous" là tính từ chỉ chất nhầy, thường được sản xuất bởi các mô trong cơ thể, có chức năng bảo vệ và bôi trơn các bề mặt. Cách viết và phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc đều giống nhau; tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "mucoid" để chỉ chất tương tự hơn mà không mang tính chất nhầy đặc trưng. Từ "mucous" thường được dùng trong ngữ cảnh y học và sinh học để mô tả các tuyến hoặc tình trạng liên quan đến sự tiết chất nhầy.
Từ "mucous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mucosus", có nghĩa là "đầy nhầy", từ "mucus" là "nhầy". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến chất lỏng sệt trong cơ thể, thường được liên kết với cơ quan tiêu hóa và hô hấp. Trong y học hiện đại, "mucous" được sử dụng để chỉ các chất hoặc mô có đặc tính sản xuất nhầy, phản ánh chức năng bảo vệ và bôi trơn trong các hệ thống sinh lý khác nhau.
Từ "mucous" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các chủ đề liên quan đến sinh học và y học. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để mô tả chất nhầy tiết ra bởi các mô và cơ quan, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ và bôi trơn. Trong các nghiên cứu sinh học, "mucous" cũng xuất hiện khi khảo sát các chức năng sinh lý của hệ hô hấp và tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp