Bản dịch của từ Mud-walled trong tiếng Việt
Mud-walled

Mud-walled (Adjective)
Có tường bùn. ngoài ra †nghĩa bóng (lỗi thời).
Having mud walls also †figurative obsolete.
The village had mud-walled houses that were very traditional.
Làng có những ngôi nhà tường đất rất truyền thống.
The community does not prefer mud-walled buildings anymore.
Cộng đồng không còn ưa chuộng những tòa nhà tường đất nữa.
Are mud-walled homes still common in rural areas?
Nhà tường đất có còn phổ biến ở vùng nông thôn không?
Từ "mud-walled" được sử dụng để miêu tả một loại cấu trúc nhà có tường được xây bằng đất sét hoặc bùn. Đặc điểm này thường thấy trong kiến trúc truyền thống của nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "mud-walled" thường được thấy trong các văn bản về kiến trúc bền vững và di sản văn hóa.
Từ "mud-walled" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mud" (bùn) và "walled" (tường). Cấu trúc này có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Đức, với "mud" liên quan đến từ gốc Anglo-Saxon "mūd", diễn tả vật liệu tự nhiên. Trong lịch sử, những bức tường làm từ bùn đã được sử dụng phổ biến trong kiến trúc dân gian để tăng cường cách nhiệt và độ bền. Ngày nay, "mud-walled" chỉ các công trình xây dựng truyền thống hoặc sinh thái, nhấn mạnh sự bền vững và tính gần gũi với thiên nhiên.
Từ "mud-walled" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của IELTS, nhất là ở phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn và cụ thể của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả kiến trúc truyền thống hoặc môi trường xây dựng, thường liên quan đến văn hóa và lịch sử. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống nghiên cứu về kiến trúc nông thôn hoặc các khu vực có truyền thống xây dựng bằng đất sét.