Bản dịch của từ Mud-walled trong tiếng Việt

Mud-walled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mud-walled (Adjective)

mˈʌdwˌɔld
mˈʌdwˌɔld
01

Có tường bùn. ngoài ra †nghĩa bóng (lỗi thời).

Having mud walls alsofigurative obsolete.

Ví dụ

The village had mud-walled houses that were very traditional.

Làng có những ngôi nhà tường đất rất truyền thống.

The community does not prefer mud-walled buildings anymore.

Cộng đồng không còn ưa chuộng những tòa nhà tường đất nữa.

Are mud-walled homes still common in rural areas?

Nhà tường đất có còn phổ biến ở vùng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mud-walled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mud-walled

Không có idiom phù hợp