Bản dịch của từ Mudbank trong tiếng Việt
Mudbank

Mudbank (Noun)
The mudbank near the river helped the local community during floods.
Bãi bùn gần con sông đã giúp cộng đồng địa phương trong lũ lụt.
There is no mudbank in the city’s main river anymore.
Không còn bãi bùn nào trong con sông chính của thành phố.
Is the mudbank affecting the fish population in the river?
Bãi bùn có ảnh hưởng đến số lượng cá trong con sông không?
Mudbank là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ một khu vực đáy biển hoặc bờ sông nơi có sự tích tụ của bùn và trầm tích, thường tạo thành các bãi bùn. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh địa lý và thủy văn. Trong tiếng Anh Mỹ, "mudbank" và "mud flat" có thể có sự khác biệt về nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, ở cả hai dạng tiếng Anh, ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên, liên quan đến sự tích tụ bùn trong môi trường nước.
Từ "mudbank" xuất phát từ hai thành phần: "mud" (bùn) và "bank" (bờ, bờ đê). "Mud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mūde", có nghĩa là bùn hoặc đất ẩm, trong khi "bank" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "bank", biểu thị cho bờ hoặc địa hình nhô ra. Kết hợp lại, "mudbank" chỉ một khu vực đất ngập nước hoặc bờ bằng bùn, liên quan đến các hệ sinh thái nước, thể hiện sự vận động của nước và trầm tích.
Từ "mudbank" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "mudbank" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và sinh thái học để chỉ các khu vực bùn lầy, nơi có thể có sự tích tụ của bùn và chất hữu cơ. Từ này cũng liên quan đến các hoạt động ngoài trời như đánh cá hoặc nghiên cứu sinh thái. Tuy nhiên, mức độ sử dụng trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày còn khá hạn chế.