Bản dịch của từ Muddiness trong tiếng Việt
Muddiness

Muddiness (Noun)
The muddiness of the water in the pond made fishing difficult.
Sự đục đẽo của nước trong ao làm câu cá khó khăn.
There is no muddiness in the information provided by the speaker.
Không có sự đục đẽo trong thông tin được cung cấp bởi diễn giả.
Is muddiness a common issue in writing about social topics?
Sự đục đẽo là một vấn đề phổ biến trong viết về các chủ đề xã hội?
Họ từ
Muddiness là danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của một vật thể bị đục hoặc không trong suốt, thường do sự pha trộn của chất lỏng với các hạt rắn nhỏ. Từ này có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như mô tả nước bẩn hay tình huống không rõ ràng trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm vẫn có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "muddiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mud" (bùn) và hậu tố "-iness" (trạng thái). Từ "mud" bắt nguồn từ tiếng Old English "mudd", có nghĩa là bùn, chiều sâu và sự hỗn độn. Trong lịch sử, "muddiness" được sử dụng để chỉ trạng thái bị ô nhiễm hoặc thiếu rõ ràng. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ diễn tả sự bẩn thỉu trên mặt đất mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh bóng bẩy, ám chỉ đến sự không trong sáng hoặc rối rắm trong ý tưởng, thông tin.
Từ "muddiness" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình trạng nước bùn hoặc sự tối nghĩa của thông tin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được ghi nhận với tần suất thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến môi trường hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường để mô tả tính chất của nước và đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp