Bản dịch của từ Muddiness trong tiếng Việt

Muddiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muddiness (Noun)

mˈʌdinəs
mˈʌdinəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái lầy lội.

The quality or state of being muddy.

Ví dụ

The muddiness of the water in the pond made fishing difficult.

Sự đục đẽo của nước trong ao làm câu cá khó khăn.

There is no muddiness in the information provided by the speaker.

Không có sự đục đẽo trong thông tin được cung cấp bởi diễn giả.

Is muddiness a common issue in writing about social topics?

Sự đục đẽo là một vấn đề phổ biến trong viết về các chủ đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muddiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muddiness

Không có idiom phù hợp