Bản dịch của từ Mulish trong tiếng Việt

Mulish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mulish (Adjective)

mjˈulɪʃ
mjˈulɪʃ
01

Giống hoặc được ví như con la ở tính bướng bỉnh.

Resembling or likened to a mule in being stubborn.

Ví dụ

His mulish attitude prevents any progress in our social discussions.

Thái độ bướng bỉnh của anh ấy ngăn cản mọi tiến bộ trong các cuộc thảo luận xã hội.

She is not mulish when considering different opinions in social matters.

Cô ấy không bướng bỉnh khi xem xét các ý kiến khác nhau trong các vấn đề xã hội.

Is his mulish behavior affecting our community projects?

Hành vi bướng bỉnh của anh ấy có ảnh hưởng đến các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mulish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mulish

Không có idiom phù hợp