Bản dịch của từ Mullion trong tiếng Việt
Mullion

Mullion (Noun)
The modern office building has large glass windows with mullions.
Toà nhà văn phòng hiện đại có cửa sổ kính lớn với thanh chia kính.
She admired the intricate design of the mullions in the house.
Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của thanh chia kính trong ngôi nhà.
The historic mansion features ornate mullions in every window.
Ngôi biệt thự lịch sử có thanh chia kính trang trí ở mỗi cửa sổ.
Họ từ
Mullion là một thuật ngữ kiến trúc chỉ thanh dọc hoặc ngang phân chia các ô cửa hoặc các mảnh kính trong một cửa sổ hay vách ngăn. Nó thường được làm từ gỗ, kim loại hoặc đá. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "mullion" cũng được sử dụng
Từ "mullion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "māllīō", có nghĩa là "trụ", ý chỉ thể hiện cấu trúc hỗ trợ. Xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ các thanh dọc ngăn cách các cửa sổ hoặc phần kính trong kiến trúc. Sự phát triển ý nghĩa của "mullion" từ khái niệm cấu trúc đến chi tiết kiến trúc hiện đại phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc tạo ra sự ổn định và bố cục trong thiết kế.
Từ "mullion" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi nghe và nói, do nó chủ yếu liên quan đến kiến trúc. Tuy nhiên, có thể gặp từ này trong các bài viết về thiết kế xây dựng hoặc kiến trúc trong phần thi đọc và viết. Từ này thường được dùng để chỉ các cột dọc phân chia cửa sổ hay cửa ra vào, phản ánh tính năng kỹ thuật và thẩm mỹ trong kiến trúc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp