Bản dịch của từ Multi-tiered trong tiếng Việt

Multi-tiered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multi-tiered (Adjective)

mˌʌltitˈɪɹd
mˌʌltitˈɪɹd
01

Có hoặc bao gồm một số hoặc nhiều tầng hoặc lớp.

Having or comprising several or many tiers or layers.

Ví dụ

The multi-tiered society in America has many classes and divisions.

Xã hội nhiều tầng lớp ở Mỹ có nhiều giai cấp và phân chia.

Not everyone understands the multi-tiered structure of social classes.

Không phải ai cũng hiểu cấu trúc nhiều tầng lớp của các giai cấp xã hội.

Is our education system truly a multi-tiered one?

Hệ thống giáo dục của chúng ta có thực sự là nhiều tầng lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multi-tiered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi-tiered

Không có idiom phù hợp