Bản dịch của từ Multi-tiered trong tiếng Việt
Multi-tiered

Multi-tiered (Adjective)
Có hoặc bao gồm một số hoặc nhiều tầng hoặc lớp.
Having or comprising several or many tiers or layers.
The multi-tiered society in America has many classes and divisions.
Xã hội nhiều tầng lớp ở Mỹ có nhiều giai cấp và phân chia.
Not everyone understands the multi-tiered structure of social classes.
Không phải ai cũng hiểu cấu trúc nhiều tầng lớp của các giai cấp xã hội.
Is our education system truly a multi-tiered one?
Hệ thống giáo dục của chúng ta có thực sự là nhiều tầng lớp không?
Từ "multi-tiered" được sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc cấu trúc có nhiều cấp độ, nhiều tầng lớp, thường áp dụng trong bối cảnh tổ chức, giáo dục hoặc công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có sự tương đương về mặt nghĩa và sử dụng, tuy nhiên trong phát âm, từ này có thể khác nhau nhẹ về ngữ điệu. Trong các ngữ cảnh khác nhau, "multi-tiered" thường chỉ đến một cách tiếp cận phức tạp hoặc phân cấp, cho phép quản lý và tổ chức hiệu quả hơn.
Từ "multi-tiered" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "multi-" nghĩa là "nhiều" và "tier" xuất phát từ "tertiarius" có nghĩa là "thứ ba". Lịch sử phát triển thuật ngữ này phản ánh sự phân cấp trong cấu trúc, thường được sử dụng để mô tả các hệ thống có nhiều mức độ hoặc cấp bậc. Ngày nay, "multi-tiered" thường được dùng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, giáo dục và kinh doanh để chỉ các mô hình tổ chức phức tạp, nơi mà các thành phần hoặc lớp khác nhau tương tác với nhau.
Từ "multi-tiered" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất thấp đến trung bình. Nghĩa của từ này thường liên quan đến cấu trúc hoặc hệ thống có nhiều cấp độ, thường thấy trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, và công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh cụ thể, nó thường được sử dụng để mô tả hệ thống quản lý, cấu trúc tổ chức, hoặc phương pháp giảng dạy, nhấn mạnh tính phức tạp và sự phân tầng trong thiết kế.