Bản dịch của từ Multicolored trong tiếng Việt
Multicolored

Multicolored (Adjective)
The multicolored mural brightened the community center in downtown Chicago.
Bức tranh tường nhiều màu sắc làm sáng trung tâm cộng đồng ở Chicago.
The event did not feature any multicolored decorations this year.
Sự kiện năm nay không có bất kỳ trang trí nhiều màu sắc nào.
Are the multicolored flags still displayed during the festival?
Có phải những lá cờ nhiều màu sắc vẫn được treo trong lễ hội?
Dạng tính từ của Multicolored (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Multicolored Nhiều màu | More multicolored Nhiều màu hơn | Most multicolored Đa màu nhất |
Từ "multicolored" được sử dụng để chỉ sự có mặt của nhiều màu sắc khác nhau trên một bề mặt hoặc trong một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể gặp một số biến thể như "multicolour". Về mặt phát âm, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và nhịp điệu giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa và tính chất sử dụng hầu như không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "multicolored" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cấu thành từ "multi-" có nghĩa là nhiều và "color" (từ "color" trong tiếng Latin) có nghĩa là màu sắc. Sự kết hợp này diễn ra từ thế kỷ 19, khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự kết hợp của nhiều màu sắc khác nhau trong một đối tượng hoặc hình ảnh. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khả năng thể hiện sự đa dạng và phong phú về màu sắc trong nghệ thuật, thiết kế và thời trang.
Từ "multicolored" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường không phải là từ khóa phổ biến trong các bài thi viết hoặc nói. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh mô tả nghệ thuật, thời trang hoặc thiên nhiên. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi mô tả đặc điểm của đối tượng có nhiều màu sắc như tranh vẽ, quần áo, hoặc hoa cỏ, cung cấp hình ảnh sinh động và thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp