Bản dịch của từ Multicolored trong tiếng Việt

Multicolored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multicolored (Adjective)

mʌltikˈʌlɚd
mʌltɪkˈʌləɹd
01

(đánh vần mỹ) có nhiều màu sắc.

American spelling having multiple colors.

Ví dụ

The multicolored mural brightened the community center in downtown Chicago.

Bức tranh tường nhiều màu sắc làm sáng trung tâm cộng đồng ở Chicago.

The event did not feature any multicolored decorations this year.

Sự kiện năm nay không có bất kỳ trang trí nhiều màu sắc nào.

Are the multicolored flags still displayed during the festival?

Có phải những lá cờ nhiều màu sắc vẫn được treo trong lễ hội?

Dạng tính từ của Multicolored (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Multicolored

Nhiều màu

More multicolored

Nhiều màu hơn

Most multicolored

Đa màu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multicolored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multicolored

Không có idiom phù hợp