Bản dịch của từ Multiculturally trong tiếng Việt

Multiculturally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiculturally (Adverb)

mˌʌltikˈʌltʃɚəli
mˌʌltikˈʌltʃɚəli
01

Theo cách đa văn hóa hoặc liên quan đến chủ nghĩa đa văn hóa.

In a multicultural manner or with respect to multiculturalism.

Ví dụ

The festival celebrated cultures multiculturally, showcasing food from five nations.

Lễ hội đã kỷ niệm các nền văn hóa một cách đa văn hóa, giới thiệu món ăn từ năm quốc gia.

They do not communicate multiculturally in their social gatherings.

Họ không giao tiếp một cách đa văn hóa trong các buổi gặp mặt xã hội.

How can we engage multiculturally in community events effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể tham gia một cách đa văn hóa trong các sự kiện cộng đồng hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiculturally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiculturally

Không có idiom phù hợp