Bản dịch của từ Multidirectional trong tiếng Việt

Multidirectional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multidirectional (Adjective)

01

Tham gia hoặc hoạt động theo nhiều hướng.

Involving or operating in several directions.

Ví dụ

Multidirectional communication improves relationships among diverse social groups.

Giao tiếp đa chiều cải thiện mối quan hệ giữa các nhóm xã hội đa dạng.

Multidirectional strategies do not always work for isolated communities.

Chiến lược đa chiều không phải lúc nào cũng hiệu quả cho các cộng đồng tách biệt.

Is multidirectional support essential for community development projects?

Sự hỗ trợ đa chiều có cần thiết cho các dự án phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multidirectional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multidirectional

Không có idiom phù hợp