Bản dịch của từ Multilaminated trong tiếng Việt
Multilaminated

Multilaminated (Adjective)
Có hoặc bao gồm một số hoặc nhiều lớp hoặc lớp.
Having or consisting of several or many laminae or layers.
The multilaminated structure of the community center promotes social interaction among residents.
Cấu trúc nhiều lớp của trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa cư dân.
Many believe that multilaminated policies can improve social welfare programs.
Nhiều người tin rằng chính sách nhiều lớp có thể cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
Are multilaminated approaches effective in addressing social issues like poverty?
Các phương pháp nhiều lớp có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
"Multilaminated" là một tính từ mô tả các vật thể có cấu trúc được hình thành từ nhiều lớp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật liệu học và sinh học để chỉ các cấu trúc có tính chất đa lớp, nhằm nâng cao độ bền hoặc cải thiện chức năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, và thường được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "multilaminated" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "laminatus" có nguồn gốc từ "lamina", nghĩa là "tấm". Nguồn gốc của nó liên quan đến việc mô tả cấu trúc được hình thành từ nhiều lớp. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã dần dần được sử dụng trong các lĩnh vực như vật liệu học và kiến trúc để chỉ các sản phẩm hoặc bề mặt chứa nhiều lớp, phản ánh sự phát triển về mặt kỹ thuật và khả năng ứng dụng của các vật liệu này.
Từ "multilaminated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong vật liệu học hoặc công nghệ sản xuất. Từ này mô tả cấu trúc nhiều lớp của một vật thể, thường liên quan đến các sản phẩm nhựa hoặc kim loại, và có thể được dùng khi thảo luận về tính chất vật lý hoặc ứng dụng của vật liệu.