Bản dịch của từ Multilaminated trong tiếng Việt

Multilaminated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multilaminated (Adjective)

01

Có hoặc bao gồm một số hoặc nhiều lớp hoặc lớp.

Having or consisting of several or many laminae or layers.

Ví dụ

The multilaminated structure of the community center promotes social interaction among residents.

Cấu trúc nhiều lớp của trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa cư dân.

Many believe that multilaminated policies can improve social welfare programs.

Nhiều người tin rằng chính sách nhiều lớp có thể cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

Are multilaminated approaches effective in addressing social issues like poverty?

Các phương pháp nhiều lớp có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multilaminated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multilaminated

Không có idiom phù hợp