Bản dịch của từ Multilevel trong tiếng Việt
Multilevel

Multilevel (Adjective)
The multilevel hierarchy in companies affects employee satisfaction significantly.
Cấu trúc phân cấp nhiều cấp trong công ty ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng của nhân viên.
A multilevel marketing strategy can confuse potential customers easily.
Chiến lược tiếp thị đa cấp có thể khiến khách hàng tiềm năng bối rối dễ dàng.
Is the multilevel structure beneficial for social organizations like NGOs?
Cấu trúc nhiều cấp có lợi cho các tổ chức xã hội như NGO không?
Từ "multilevel" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ cấu trúc hoặc hệ thống có nhiều tầng hoặc nhiều cấp độ. Trong ngữ cảnh kinh doanh và marketing, nó thường đề cập đến các chiến lược bán hàng đa cấp, nơi người tham gia có thể kiếm lợi nhuận không chỉ từ doanh số của bản thân mà còn từ doanh số của những người mà họ tuyển dụng. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "multilevel" mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "multi-tiered" có thể được sử dụng tương tự để nhấn mạnh về các cấp độ phân chia rõ ràng hơn.
Từ "multilevel" bắt nguồn từ tiếng Latin "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "level" từ tiếng Pháp cổ "leu", có nghĩa là "mức độ" hoặc "cấp bậc". Thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hệ thống phân tầng hoặc cấu trúc có nhiều cấp độ khác nhau. Hiện nay, "multilevel" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, marketing và giáo dục để chỉ sự phức tạp và đa dạng của các tầng lớp hoặc cấp độ trong một hệ thống.
Từ "multilevel" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh (như marketing đa cấp), giáo dục (các chương trình học đa cấp) và công nghệ thông tin (cấu trúc hệ thống đa tầng). Những tình huống này thường đề cập đến sự phân cấp, sự phức tạp trong tổ chức hoặc phương thức hoạt động của một hệ thống.