Bản dịch của từ Multilevel trong tiếng Việt

Multilevel

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multilevel (Adjective)

mʌltaɪlˈɛvl
mʌltilˈɛvl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến nhiều cấp độ.

Relating to or involving many levels.

Ví dụ

The multilevel hierarchy in companies affects employee satisfaction significantly.

Cấu trúc phân cấp nhiều cấp trong công ty ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng của nhân viên.

A multilevel marketing strategy can confuse potential customers easily.

Chiến lược tiếp thị đa cấp có thể khiến khách hàng tiềm năng bối rối dễ dàng.

Is the multilevel structure beneficial for social organizations like NGOs?

Cấu trúc nhiều cấp có lợi cho các tổ chức xã hội như NGO không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multilevel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multilevel

Không có idiom phù hợp