Bản dịch của từ Multimillionaire trong tiếng Việt
Multimillionaire

Multimillionaire (Noun)
Elon Musk is a famous multimillionaire in the tech industry.
Elon Musk là một triệu phú nổi tiếng trong ngành công nghệ.
Many multimillionaires do not share their wealth with the community.
Nhiều triệu phú không chia sẻ tài sản của họ với cộng đồng.
Is Jeff Bezos the richest multimillionaire in the world today?
Jeff Bezos có phải là triệu phú giàu nhất thế giới hôm nay không?
"Multimillionaire" là một danh từ chỉ người sở hữu tài sản lên tới hàng triệu đô la, thường dùng để chỉ những cá nhân có khối tài sản đáng kể, từ 2 triệu đô la trở lên. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong văn cảnh thương mại và tài chính. Từ này phản ánh sự giàu có và quyền lực kinh tế trong xã hội.
Từ "multimillionaire" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "multi-" có nguồn gốc từ từ Latin "multus", nghĩa là "nhiều", và "millionaire", từ "million" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "million", được hình thành từ tiếng Latin "mille" nghĩa là "nghìn". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ những người sở hữu tài sản vượt quá nhiều triệu đô la, phản ánh sự gia tăng của giới nhà giàu trong nền kinh tế hiện đại. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển của sự giàu có trong xã hội.
Từ "multimillionaire" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi thảo luận về kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo chí, tài liệu tài chính và thảo luận về giới thượng lưu, nhấn mạnh sự giàu có đáng kể của một cá nhân hoặc tập thể. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến đầu tư, khởi nghiệp và lối sống xa hoa.