Bản dịch của từ Multiphased trong tiếng Việt

Multiphased

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiphased (Adjective)

01

Xảy ra hoặc liên quan đến nhiều giai đoạn hoặc giai đoạn.

Occurring in or involving several phases or stages.

Ví dụ

The multiphased project improved community services over three distinct stages.

Dự án nhiều giai đoạn đã cải thiện dịch vụ cộng đồng qua ba giai đoạn.

This initiative is not a multiphased approach to social change.

Sáng kiến này không phải là phương pháp nhiều giai đoạn cho thay đổi xã hội.

Is the new policy multiphased to address various social issues effectively?

Chính sách mới có phải là nhiều giai đoạn để giải quyết các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiphased cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiphased

Không có idiom phù hợp