Bản dịch của từ Multiplicand trong tiếng Việt
Multiplicand

Multiplicand (Noun)
Một đại lượng cần được nhân với một đại lượng khác (số nhân).
A quantity which is to be multiplied by another the multiplier.
In math, the multiplicand is crucial for calculating social statistics.
Trong toán học, số nhân rất quan trọng để tính toán thống kê xã hội.
The multiplicand in this survey is the number of participants.
Số nhân trong khảo sát này là số lượng người tham gia.
Is the multiplicand always larger than the multiplier in social studies?
Số nhân có luôn lớn hơn số nhân trong nghiên cứu xã hội không?
Dạng danh từ của Multiplicand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Multiplicand | Multiplicands |
Từ "multiplicand" trong toán học chỉ tới một số hay biến số được nhân với một số khác (được gọi là multiplicator) trong phép nhân. Về mặt ngữ pháp, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh toán học và khoa học kỹ thuật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng “multiplicand” với cùng một nghĩa và cách viết. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "multiplicandus", nghĩa là "được nhân lại".
Từ "multiplicand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc là "multiplicandus", có nghĩa là "được nhân lên". Trong toán học, "multiplicand" chỉ số hạng được nhân với số khác trong phép nhân. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh kiểu thức toán học của phép nhân, nơi một số (multiplicand) bị ảnh hưởng bởi một số khác (multiplier) để tạo ra tích (product). Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh toán học giữ nguyên sự chính xác trong việc mô tả các yếu tố của phép toán.
Từ "multiplicand" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn trung bình, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến toán học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu giáo dục, sách giáo khoa toán học và trong các cuộc thảo luận về phép nhân. Đây là một thuật ngữ cần thiết để hiểu rõ hơn về các phép toán liên quan đến số học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp