Bản dịch của từ Multiplicand trong tiếng Việt

Multiplicand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiplicand (Noun)

mʌltɪplɪkˈænd
mʌltɪplɪkˈænd
01

Một đại lượng cần được nhân với một đại lượng khác (số nhân).

A quantity which is to be multiplied by another the multiplier.

Ví dụ

In math, the multiplicand is crucial for calculating social statistics.

Trong toán học, số nhân rất quan trọng để tính toán thống kê xã hội.

The multiplicand in this survey is the number of participants.

Số nhân trong khảo sát này là số lượng người tham gia.

Is the multiplicand always larger than the multiplier in social studies?

Số nhân có luôn lớn hơn số nhân trong nghiên cứu xã hội không?

Dạng danh từ của Multiplicand (Noun)

SingularPlural

Multiplicand

Multiplicands

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiplicand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiplicand

Không có idiom phù hợp