Bản dịch của từ Multiplicative trong tiếng Việt
Multiplicative

Multiplicative (Adjective)
Tùy thuộc vào hoặc có tính chất của phép nhân.
Subject to or of the nature of multiplication.
Social media has a multiplicative effect on spreading information quickly.
Mạng xã hội có hiệu ứng nhân lên trong việc lan truyền thông tin nhanh chóng.
The multiplicative growth of social networks is not always beneficial.
Sự phát triển nhân lên của mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi.
Does social interaction have a multiplicative impact on community engagement?
Liệu tương tác xã hội có ảnh hưởng nhân lên đến sự tham gia cộng đồng không?
Họ từ
Từ "multiplicative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến phép nhân hoặc có tác dụng làm cho cái gì đó tăng lên theo tỷ lệ. Trong ngữ cảnh toán học, "multiplicative" thường được sử dụng để mô tả các thuộc tính, chức năng hoặc quá trình liên quan đến phép nhân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; nó được viết và phát âm giống nhau. "Multiplicative" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và kinh tế học.
Từ "multiplicative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multiplicativus", trong đó "multiplicare" có nghĩa là "nhân" và "-tivus" là hậu tố chỉ tính từ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 19 để mô tả các thuộc tính liên quan đến phép nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với khả năng nhân đôi hoặc gia tăng một giá trị, phản ánh chức năng toán học căn bản mà nó biểu thị.
Từ "multiplicative" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến toán học và khoa học tự nhiên, tuy nhiên, tần suất của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ có tính nhân đôi hoặc đa dạng, chẳng hạn như trong nghiên cứu phức tạp về tăng trưởng kinh tế hoặc định lượng dữ liệu. Trong các tài liệu kỹ thuật, từ này cũng thường xuyên xuất hiện khi thảo luận về các phép toán hoặc mô hình hóa, nhấn mạnh vai trò của sự tác động lẫn nhau giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



