Bản dịch của từ Multiplicity trong tiếng Việt
Multiplicity
Multiplicity (Noun)
The city has a multiplicity of cultures and traditions to explore.
Thành phố có sự đa dạng về văn hóa và truyền thống để khám phá.
There isn't a multiplicity of opinions on this social issue.
Không có sự đa dạng ý kiến về vấn đề xã hội này.
Is there a multiplicity of activities for young people in your town?
Có sự đa dạng hoạt động cho giới trẻ ở thành phố bạn không?
Họ từ
Từ "multiplicity" có nghĩa là sự đa dạng hoặc sự phong phú của nhiều yếu tố hoặc thành phần khác nhau. Trong ngữ cảnh toán học, từ này ám chỉ đến số lượng hoặc sự hiện diện của nhiều hơn một bản sao hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, "multiplicity" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai ngữ cảnh.
Từ "multiplicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multiplicitas", cấu thành từ "multiplex" nghĩa là "nhiều" và hậu tố "-itas" thể hiện trạng thái. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ sự đa dạng, phong phú trong các khía cạnh khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "multiplicity" liên quan đến sự hiện diện đồng thời của nhiều yếu tố, khía cạnh hoặc hiện tượng, phản ánh tính phức tạp và đa dạng của sự vật.
Từ "multiplicity" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu học thuật và trong phần Viết của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề khoa học xã hội và tự nhiên, nơi khái niệm về sự đa dạng và số lượng được thảo luận. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại, bài giảng hoặc thảo luận về các vấn đề phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, "multiplicity" thường được dùng để diễn tả sự đa dạng trong văn hoá, ý tưởng hoặc yếu tố cấu thành, thường thấy trong các nghiên cứu liên quan đến xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp