Bản dịch của từ Multiplicity trong tiếng Việt

Multiplicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiplicity (Noun)

mʌltəplˈɪsɪti
mʌltəplˈɪsɪti
01

Một số lượng lớn hoặc đa dạng.

A large number or variety.

Ví dụ

The city has a multiplicity of cultures and traditions to explore.

Thành phố có sự đa dạng về văn hóa và truyền thống để khám phá.

There isn't a multiplicity of opinions on this social issue.

Không có sự đa dạng ý kiến về vấn đề xã hội này.

Is there a multiplicity of activities for young people in your town?

Có sự đa dạng hoạt động cho giới trẻ ở thành phố bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiplicity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Actually, I do it times on a daily basis, especially after I wake up and before I go to bed [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] Well, when we went to this fancy tea shop, they were nice enough to let us try different samples of tea [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] However, considering aspects altogether, I believe that the disadvantages of this opinion outweigh its advantages [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] He studied in countries and is rumoured to have spoken 7 languages [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Multiplicity

Không có idiom phù hợp