Bản dịch của từ Multisensory trong tiếng Việt
Multisensory

Multisensory (Noun)
Multisensory activities help children with learning disabilities improve their focus.
Các hoạt động đa giác quan giúp trẻ em có khuyết tật học tập tập trung hơn.
Not incorporating multisensory elements in teaching can hinder students' comprehension abilities.
Không tích hợp các yếu tố đa giác quan vào việc dạy học có thể làm trì hoãn khả năng hiểu biết của học sinh.
Are multisensory experiences beneficial for enhancing language skills in ESL learners?
Việc trải nghiệm đa giác quan có lợi cho việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của người học tiếng Anh không?
Từ "multisensory" diễn tả một phương pháp hoặc trải nghiệm liên quan đến nhiều giác quan cùng một lúc, thường được áp dụng trong giáo dục, nghệ thuật và liệu pháp. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về nhận thức và giáo dục.
Từ "multisensory" được hình thành từ hai thành tố: tiền tố "multi-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multus", nghĩa là "nhiều", và "sensory" xuất phát từ tiếng Latin "sensorius", liên quan đến cảm giác. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, liên quan đến nghiên cứu về cách con người tiếp nhận thông tin qua nhiều giác quan đồng thời. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kích thích đa giác quan trong giáo dục và trải nghiệm nhận thức, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa các cảm giác.
Từ "multisensory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung thường xuyên liên quan đến các phương thức học tập tích hợp. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phương pháp giáo dục, trải nghiệm nghệ thuật, hoặc nghiên cứu khoa học. "Multisensory" thường gặp trong bối cảnh mô tả các hoạt động hoặc chương trình giáo dục khuyến khích sử dụng nhiều giác quan để tăng cường khả năng tiếp thu và ghi nhớ thông tin.