Bản dịch của từ Multisensory trong tiếng Việt

Multisensory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multisensory (Noun)

mˈʌltisənsi
mˈʌltisənsi
01

Liên quan đến hoặc sử dụng nhiều hơn một trong các giác quan.

Involving or using more than one of the senses.

Ví dụ

Multisensory activities help children with learning disabilities improve their focus.

Các hoạt động đa giác quan giúp trẻ em có khuyết tật học tập tập trung hơn.

Not incorporating multisensory elements in teaching can hinder students' comprehension abilities.

Không tích hợp các yếu tố đa giác quan vào việc dạy học có thể làm trì hoãn khả năng hiểu biết của học sinh.

Are multisensory experiences beneficial for enhancing language skills in ESL learners?

Việc trải nghiệm đa giác quan có lợi cho việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của người học tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multisensory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multisensory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.