Bản dịch của từ Multitude trong tiếng Việt

Multitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multitude (Noun)

mˈʌltətˌud
mˈʌltətjˌud
01

Một số lượng lớn người hoặc vật.

A large number of people or things.

Ví dụ

The multitude gathered in the square for the protest.

Đám đông tụ tập ở quảng trường để biểu tình.

A multitude of opinions were expressed during the debate.

Một đám đông ý kiến được bày tỏ trong cuộc tranh luận.

The city's population has grown to a multitude in recent years.

Dân số của thành phố đã tăng lên một đám đông trong những năm gần đây.

Dạng danh từ của Multitude (Noun)

SingularPlural

Multitude

Multitudes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This complex issue stems from a of factors, and finding a solution requires a collective endeavour involving all stakeholders [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] With just a few clicks, we can access news articles, opinion pieces, and reports from a of sources, including mainstream media outlets, news websites, and social media platforms [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] This can be exemplified by Manhattan in New York City where a of tall flats have been constructed to furnish this megacity with sufficient housing [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Multitude

A multitude of sins

ə mˈʌltətˌud ˈʌv sˈɪnz

Trăm tội lỗi khác nhau

Many kinds of sins or errors.

She confessed to committing a multitude of sins in her past.

Cô ấy thú nhận đã phạm nhiều loại tội lỗi trong quá khứ của mình.