Bản dịch của từ Multitude trong tiếng Việt
Multitude
Multitude (Noun)
The multitude gathered in the square for the protest.
Đám đông tụ tập ở quảng trường để biểu tình.
A multitude of opinions were expressed during the debate.
Một đám đông ý kiến được bày tỏ trong cuộc tranh luận.
The city's population has grown to a multitude in recent years.
Dân số của thành phố đã tăng lên một đám đông trong những năm gần đây.
Dạng danh từ của Multitude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Multitude | Multitudes |
Họ từ
Từ "multitude" trong tiếng Anh có nghĩa là một số lượng lớn hoặc một đám đông người hoặc vật. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng như một danh từ không đếm được và thể hiện ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "multitude" thường mang sắc thái chính thức hơn. Ví dụ, trong văn viết, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm triết học hoặc văn chương, trong khi những từ như "crowd" có thể được ưa chuộng hơn trong ngôn ngữ nói.
Từ "multitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multitudo", kết hợp từ "multus" có nghĩa là "nhiều" và hậu tố "-tudo" diễn tả tình trạng hoặc chất lượng. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thể hiện sự đa dạng và số lượng lớn người hoặc vật. Ngày nay, "multitude" được sử dụng để chỉ một số lượng đông đảo, phản ánh tính chất phong phú mà từ gốc Latin đã biểu thị.
Từ "multitude" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, để diễn tả số lượng lớn hoặc sự đa dạng. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả xã hội, kinh tế hoặc khoa học. Ngoài ra, "multitude" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, để chỉ sự phong phú và đa dạng của con người hoặc ý tưởng trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp