Bản dịch của từ Multitude trong tiếng Việt

Multitude

Noun [U/C]

Multitude (Noun)

mˈʌltətˌud
mˈʌltətjˌud
01

Một số lượng lớn người hoặc vật.

A large number of people or things.

Ví dụ

The multitude gathered in the square for the protest.

Đám đông tụ tập ở quảng trường để biểu tình.

A multitude of opinions were expressed during the debate.

Một đám đông ý kiến được bày tỏ trong cuộc tranh luận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multitude

A multitude of sins

ə mˈʌltətˌud ˈʌv sˈɪnz

Trăm tội lỗi khác nhau

Many kinds of sins or errors.

She confessed to committing a multitude of sins in her past.

Cô ấy thú nhận đã phạm nhiều loại tội lỗi trong quá khứ của mình.