Bản dịch của từ Multitudinous trong tiếng Việt

Multitudinous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multitudinous (Adjective)

mʌltɪtjˈudɪnəs
mʌltɪtjˈudɪnəs
01

(của một vùng nước) rộng lớn.

Of a body of water vast.

Ví dụ

The multitudinous lake stretched as far as the eye could see.

Hồ nước đa dạng trải dài đến nơi mắt có thể nhìn thấy.

The multitudinous rivers in the region provided ample fishing opportunities.

Các con sông đa dạng trong khu vực cung cấp nhiều cơ hội câu cá.

The multitudinous ponds attracted a variety of bird species to the area.

Các ao hồ đa dạng thu hút nhiều loài chim đến khu vực.

02

Rất nhiều.

Very numerous.

Ví dụ

The multitudinous crowd gathered at the social event.

Đám đông đông đảo tập trung tại sự kiện xã hội.

She was overwhelmed by the multitudinous invitations to social gatherings.

Cô bị át bởi các lời mời đông đảo đến các buổi tụ tập xã hội.

The multitudinous variety of food at the social buffet pleased everyone.

Sự đa dạng đồ ăn đông đảo tại tiệc buffet xã hội làm vừa lòng mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multitudinous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multitudinous

Không có idiom phù hợp