Bản dịch của từ Multitudinous trong tiếng Việt
Multitudinous

Multitudinous (Adjective)
The multitudinous lake stretched as far as the eye could see.
Hồ nước đa dạng trải dài đến nơi mắt có thể nhìn thấy.
The multitudinous rivers in the region provided ample fishing opportunities.
Các con sông đa dạng trong khu vực cung cấp nhiều cơ hội câu cá.
The multitudinous ponds attracted a variety of bird species to the area.
Các ao hồ đa dạng thu hút nhiều loài chim đến khu vực.
Rất nhiều.
Very numerous.
The multitudinous crowd gathered at the social event.
Đám đông đông đảo tập trung tại sự kiện xã hội.
She was overwhelmed by the multitudinous invitations to social gatherings.
Cô bị át bởi các lời mời đông đảo đến các buổi tụ tập xã hội.
The multitudinous variety of food at the social buffet pleased everyone.
Sự đa dạng đồ ăn đông đảo tại tiệc buffet xã hội làm vừa lòng mọi người.
Họ từ
Từ "multitudinous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "multitudo", có nghĩa là "nhiều" hoặc "đông đảo". Từ này được sử dụng để mô tả điều gì đó có số lượng lớn hoặc đa dạng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về hình thức viết lẫn phát âm đều tương tự nhau. Tuy nhiên, từ "multitudinous" thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh đời thường và chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học.
Từ "multitudinous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multitudo", có nghĩa là "sự đông đảo" hoặc "đám đông". Từ này được cấu thành từ "multi-", nghĩa là "nhiều" và "tudo", diễn tả trạng thái hay tính chất. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "multitudinous" được sử dụng để chỉ số lượng lớn, phong phú. Nghĩa hiện tại của nó chủ yếu thể hiện sự đa dạng và sự hiện diện phong phú của các đối tượng hoặc yếu tố trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "multitudinous" là một tính từ biểu thị sự phong phú hoặc rất nhiều. Trong các phần thi IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong bài đọc và viết, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến số lượng lớn, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học, văn học miêu tả, hoặc trong các bài phát biểu để nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp