Bản dịch của từ Multivariate trong tiếng Việt
Multivariate

Multivariate (Adjective)
The study analyzed multivariate factors affecting social media usage among teens.
Nghiên cứu phân tích các yếu tố đa biến ảnh hưởng đến việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
Many researchers do not consider multivariate influences on social behavior.
Nhiều nhà nghiên cứu không xem xét các ảnh hưởng đa biến đến hành vi xã hội.
What multivariate aspects impact the effectiveness of social programs for youth?
Các khía cạnh đa biến nào ảnh hưởng đến hiệu quả của các chương trình xã hội cho thanh thiếu niên?
Từ "multivariate" được sử dụng trong thống kê và phân tích dữ liệu để chỉ sự liên quan của nhiều biến. Nó nhấn mạnh việc xem xét đồng thời hai hoặc nhiều biến số, cho phép nghiên cứu các mối quan hệ phức tạp hơn so với mô hình đơn biến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Sự hiểu biết về "multivariate" là cần thiết trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học và sinh học.
Từ "multivariate" có nguồn gốc từ hai thành tố “multi-” có nghĩa là "nhiều" (xuất phát từ tiếng Latin "multus") và “variate” có nguồn gốc từ "variabilis" trong tiếng Latin, nghĩa là "biến đổi". Trong lĩnh vực thống kê và toán học, "multivariate" được sử dụng để chỉ các phương pháp phân tích liên quan đến nhiều biến số. Sự kết hợp này phản ánh tính chất phức tạp của các dữ liệu thực tế, nơi nhiều yếu tố tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
Từ "multivariate" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu thống kê, phân tích dữ liệu và các ngành học như kinh tế và khoa học xã hội. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các phần thi nghe, nói và viết khi thảo luận về những khái niệm phân tích phức tạp liên quan đến nhiều biến. Tuy tần suất xuất hiện không cao, nhưng nó mang ý nghĩa đặc trưng và chuyên sâu trong các tình huống học thuật, đặc biệt khi đề cập đến việc phân tích mối quan hệ giữa nhiều yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp