Bản dịch của từ Multivariate trong tiếng Việt

Multivariate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multivariate (Adjective)

01

Liên quan đến hai hoặc nhiều đại lượng thay đổi.

Involving two or more variable quantities.

Ví dụ

The study analyzed multivariate factors affecting social media usage among teens.

Nghiên cứu phân tích các yếu tố đa biến ảnh hưởng đến việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

Many researchers do not consider multivariate influences on social behavior.

Nhiều nhà nghiên cứu không xem xét các ảnh hưởng đa biến đến hành vi xã hội.

What multivariate aspects impact the effectiveness of social programs for youth?

Các khía cạnh đa biến nào ảnh hưởng đến hiệu quả của các chương trình xã hội cho thanh thiếu niên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multivariate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multivariate

Không có idiom phù hợp