Bản dịch của từ Multivitamin trong tiếng Việt
Multivitamin

Multivitamin (Adjective)
Chứa sự kết hợp của các vitamin.
Containing a combination of vitamins.
Many people take multivitamin supplements for better health every day.
Nhiều người uống thực phẩm bổ sung đa vitamin mỗi ngày để khỏe mạnh.
Not everyone believes that multivitamin pills are necessary for nutrition.
Không phải ai cũng tin rằng viên đa vitamin là cần thiết cho dinh dưỡng.
Are multivitamin products effective for improving overall health in adults?
Sản phẩm đa vitamin có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tổng quát ở người lớn không?
Multivitamin (Noun)
Một viên thuốc có chứa sự kết hợp của vitamin.
A pill containing a combination of vitamins.
Many people take a multivitamin to improve their health daily.
Nhiều người uống một viên đa vitamin để cải thiện sức khỏe hàng ngày.
Not everyone believes a multivitamin is necessary for good health.
Không phải ai cũng tin rằng viên đa vitamin là cần thiết cho sức khỏe tốt.
Is a multivitamin effective in preventing vitamin deficiencies in adults?
Viên đa vitamin có hiệu quả trong việc ngăn ngừa thiếu vitamin ở người lớn không?
Từ "multivitamin" chỉ một dạng thực phẩm chức năng bao gồm nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu, hỗ trợ cho sức khỏe tổng thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các chế phẩm chứa multivitamin nhiều hơn. Việc dùng từ này thường xuất hiện trong các hướng dẫn sức khỏe và chế độ dinh dưỡng, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc phòng ngừa thiếu hụt dinh dưỡng.
Từ "multivitamin" được cấu thành từ hai phần: tiền tố "multi-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multus", nghĩa là "nhiều", và "vitamin" xuất phát từ thuật ngữ "vital amine", được đặt bởi bác sĩ Casimir Funk vào đầu thế kỷ 20 khi ông phát hiện ra rằng các hợp chất cần thiết cho sức khỏe không phải tất cả đều là amine. Kết hợp lại, "multivitamin" chỉ các chế phẩm dinh dưỡng chứa nhiều vitamin khác nhau, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về tầm quan trọng của dinh dưỡng toàn diện cho sức khỏe con người.
Từ "multivitamin" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, nơi chủ đề sức khỏe thường được đề cập nhưng không phải là lĩnh vực chính. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng, y tế và marketing sản phẩm sức khỏe. Những tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chế độ ăn uống, bổ sung dinh dưỡng, cũng như quảng bá sản phẩm bổ sung vitamin cho người tiêu dùng.