Bản dịch của từ Multivitamin trong tiếng Việt

Multivitamin

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multivitamin (Adjective)

mˌʌltivˈaɪtˌʌmən
mˌʌltivˈaɪtˌʌmən
01

Chứa sự kết hợp của các vitamin.

Containing a combination of vitamins.

Ví dụ

Many people take multivitamin supplements for better health every day.

Nhiều người uống thực phẩm bổ sung đa vitamin mỗi ngày để khỏe mạnh.

Not everyone believes that multivitamin pills are necessary for nutrition.

Không phải ai cũng tin rằng viên đa vitamin là cần thiết cho dinh dưỡng.

Are multivitamin products effective for improving overall health in adults?

Sản phẩm đa vitamin có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tổng quát ở người lớn không?

Multivitamin (Noun)

mˌʌltivˈaɪtˌʌmən
mˌʌltivˈaɪtˌʌmən
01

Một viên thuốc có chứa sự kết hợp của vitamin.

A pill containing a combination of vitamins.

Ví dụ

Many people take a multivitamin to improve their health daily.

Nhiều người uống một viên đa vitamin để cải thiện sức khỏe hàng ngày.

Not everyone believes a multivitamin is necessary for good health.

Không phải ai cũng tin rằng viên đa vitamin là cần thiết cho sức khỏe tốt.

Is a multivitamin effective in preventing vitamin deficiencies in adults?

Viên đa vitamin có hiệu quả trong việc ngăn ngừa thiếu vitamin ở người lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multivitamin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multivitamin

Không có idiom phù hợp