Bản dịch của từ Multivolume trong tiếng Việt
Multivolume
Multivolume (Adjective)
Của một văn bản: gồm nhiều hơn một tập.
Of a text comprising more than one volume.
The multivolume report on poverty was published by the UN in 2022.
Báo cáo nhiều tập về nghèo đói được xuất bản bởi Liên Hợp Quốc năm 2022.
Many students do not read the multivolume history series.
Nhiều sinh viên không đọc loạt sách lịch sử nhiều tập.
Is the multivolume study on social change available in the library?
Nghiên cứu nhiều tập về thay đổi xã hội có sẵn trong thư viện không?
Từ "multivolume" được sử dụng để chỉ một tác phẩm hoặc bộ sưu tập được chia thành nhiều tập hoặc quyển. Thuật ngữ này thường áp dụng cho sách, báo cáo nghiên cứu, hoặc các tài liệu học thuật có nội dung phong phú và đa dạng, yêu cầu phân chia để dễ dàng tiếp cận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng, nhưng nghĩa và hình thức viết cơ bản tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm.
Danh từ "multivolume" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "volume" xuất phát từ "volumen", có nghĩa là "cuốn sách" hoặc "khối lượng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tác phẩm văn học hoặc tài liệu được phát hành trong nhiều tập hoặc cuốn sách. Việc phân chia này không chỉ thể hiện quy mô lớn của nội dung mà còn thuận tiện trong việc biên soạn và nghiên cứu. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của "multivolume".
Từ "multivolume" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn của nó. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu, chủ yếu để miêu tả các tác phẩm văn học, bộ sách, hoặc tài liệu có nhiều tập. Các tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm thảo luận về các bộ sách nghiên cứu hoặc khi diễn tả hình thức trình bày của một công trình khoa học lớn.