Bản dịch của từ Multiyear trong tiếng Việt
Multiyear
Multiyear (Adjective)
The multiyear project aims to improve community health in 2024.
Dự án nhiều năm nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2024.
This program is not a multiyear initiative; it lasts only one year.
Chương trình này không phải là sáng kiến nhiều năm; nó chỉ kéo dài một năm.
Is this multiyear plan effective for reducing poverty in cities?
Kế hoạch nhiều năm này có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở các thành phố không?
Multiyear (Noun)
The multiyear plan aims to reduce poverty in Chicago by 2025.
Kế hoạch nhiều năm nhằm giảm nghèo ở Chicago vào năm 2025.
This multiyear project does not focus on immediate results or benefits.
Dự án nhiều năm này không tập trung vào kết quả hay lợi ích ngay lập tức.
Is the multiyear strategy effective for improving education in public schools?
Chiến lược nhiều năm có hiệu quả trong việc cải thiện giáo dục ở trường công không?