Bản dịch của từ Multiyear trong tiếng Việt
Multiyear
Multiyear (Adjective)
The multiyear project aims to improve community health in 2024.
Dự án nhiều năm nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2024.
This program is not a multiyear initiative; it lasts only one year.
Chương trình này không phải là sáng kiến nhiều năm; nó chỉ kéo dài một năm.
Is this multiyear plan effective for reducing poverty in cities?
Kế hoạch nhiều năm này có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở các thành phố không?
Multiyear (Noun)
The multiyear plan aims to reduce poverty in Chicago by 2025.
Kế hoạch nhiều năm nhằm giảm nghèo ở Chicago vào năm 2025.
This multiyear project does not focus on immediate results or benefits.
Dự án nhiều năm này không tập trung vào kết quả hay lợi ích ngay lập tức.
Is the multiyear strategy effective for improving education in public schools?
Chiến lược nhiều năm có hiệu quả trong việc cải thiện giáo dục ở trường công không?
Từ "multiyear" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài qua nhiều năm. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kế hoạch phát triển, tài chính và nghiên cứu để mô tả các dự án hoặc nghiên cứu có thời gian thực hiện kéo dài hơn một năm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh- Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào từng địa phương.
Từ "multiyear" được hình thành từ hai thành tố: "multi-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "multus" nghĩa là "nhiều", và "year", từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "geār". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về khoảng thời gian kéo dài qua nhiều năm. Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, kế hoạch dự án và tài chính, nhấn mạnh tính bền vững và dài hạn trong các hoạt động hay dự án cụ thể.
Từ "multiyear" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong đề thi Nghe và Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, dự án hoặc quy hoạch dài hạn. Trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và giáo dục, "multiyear" thường được sử dụng để mô tả các kế hoạch hoặc chiến lược kéo dài qua nhiều năm, thể hiện tính bền vững hoặc tầm nhìn dài hạn.