Bản dịch của từ Multiyear trong tiếng Việt

Multiyear

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiyear (Adjective)

01

Kéo dài hơn một năm.

Lasting for more than one year.

Ví dụ

The multiyear project aims to improve community health in 2024.

Dự án nhiều năm nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2024.

This program is not a multiyear initiative; it lasts only one year.

Chương trình này không phải là sáng kiến nhiều năm; nó chỉ kéo dài một năm.

Is this multiyear plan effective for reducing poverty in cities?

Kế hoạch nhiều năm này có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở các thành phố không?

Multiyear (Noun)

01

Khoảng thời gian hơn một năm.

A period of more than one year.

Ví dụ

The multiyear plan aims to reduce poverty in Chicago by 2025.

Kế hoạch nhiều năm nhằm giảm nghèo ở Chicago vào năm 2025.

This multiyear project does not focus on immediate results or benefits.

Dự án nhiều năm này không tập trung vào kết quả hay lợi ích ngay lập tức.

Is the multiyear strategy effective for improving education in public schools?

Chiến lược nhiều năm có hiệu quả trong việc cải thiện giáo dục ở trường công không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiyear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiyear

Không có idiom phù hợp