Bản dịch của từ Mummification trong tiếng Việt
Mummification

Mummification (Noun)
Hành động ướp xác hoặc trạng thái được ướp xác.
The act of mummifying or the state of being mummified.
Mummification was common in ancient Egyptian society for preserving bodies.
Xác ướp là phổ biến trong xã hội Ai Cập cổ đại để bảo quản xác.
Mummification did not occur in all ancient cultures around the world.
Xác ướp không xảy ra ở tất cả các nền văn hóa cổ đại trên thế giới.
What methods were used for mummification in ancient Egypt?
Những phương pháp nào đã được sử dụng để xác ướp ở Ai Cập cổ đại?
Dạng danh từ của Mummification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mummification | Mummifications |
Họ từ
Mummification là quá trình bảo quản thi thể con người hoặc động vật, chủ yếu liên quan đến nền văn minh Ai Cập cổ đại. Quá trình này nhằm mục đích ngăn chặn sự phân hủy, giúp linh hồn tồn tại trong thế giới bên kia. Trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, mummification biểu thị sự tôn trọng đối với người chết. Khái niệm này không có sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng thường gặp nhiều trong nghiên cứu lịch sử và khảo cổ học.
Từ "mummification" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mumia", có nghĩa là "bất tử" hoặc "mềm mại", từ tiếng Ả Rập "mūmyā,'" chỉ vật liệu dùng để ướp xác. Quá trình ướp xác, được biết đến ở Ai Cập cổ đại, liên quan đến việc bảo quản thi thể bằng cách loại bỏ nội tạng và bọc trong vải lanh, nhằm mục đích duy trì xác chết cho sự sống sau cái chết. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ quá trình bảo quản toàn bộ hoặc một phần thân thể theo phương pháp tương tự.
Từ "mummification" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong trường hợp nghe và đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử, khảo cổ học hoặc khoa học. Trong viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, nơi có các thực hành ướp xác nổi tiếng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa và bảo tồn di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp