Bản dịch của từ Munificence trong tiếng Việt

Munificence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Munificence (Noun)

mjuˈnɪ.fə.səns
mjuˈnɪ.fə.səns
01

Phẩm chất của sự hào phóng; sự hào phóng.

The quality of being munificent generosity.

Ví dụ

The munificence of Bill Gates supports many global health initiatives.

Sự hào phóng của Bill Gates hỗ trợ nhiều sáng kiến sức khỏe toàn cầu.

Her munificence did not help the local community during the crisis.

Sự hào phóng của cô ấy không giúp cộng đồng địa phương trong khủng hoảng.

Is munificence important for social development in today's world?

Liệu sự hào phóng có quan trọng cho phát triển xã hội trong thế giới hôm nay không?

Dạng danh từ của Munificence (Noun)

SingularPlural

Munificence

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/munificence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Munificence

Không có idiom phù hợp