Bản dịch của từ Munificence trong tiếng Việt
Munificence

Munificence (Noun)
Phẩm chất của sự hào phóng; sự hào phóng.
The quality of being munificent generosity.
The munificence of Bill Gates supports many global health initiatives.
Sự hào phóng của Bill Gates hỗ trợ nhiều sáng kiến sức khỏe toàn cầu.
Her munificence did not help the local community during the crisis.
Sự hào phóng của cô ấy không giúp cộng đồng địa phương trong khủng hoảng.
Is munificence important for social development in today's world?
Liệu sự hào phóng có quan trọng cho phát triển xã hội trong thế giới hôm nay không?
Dạng danh từ của Munificence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Munificence | - |
Họ từ
"Munificence" là danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "munificentia", chỉ hành động hay tính cách hào phóng, rộng rãi trong việc cho, tặng quà hoặc cứu trợ. Từ này thường chỉ sự cho đi không tính toán, liên quan đến các hình thức tài trợ lớn. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ rệt và được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự để diễn tả sự hào phóng của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "munificence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "munificentia", dựa trên động từ "munificus", có nghĩa là "hào phóng". Từ này được hình thành từ hai thành tố: "munus" có nghĩa là "quà biếu" và "facere" có nghĩa là "làm". Sự hào phóng này không chỉ đơn thuần là việc cho đi, mà còn phản ánh sự rộng lượng và độ lớn trong hành động. Ngày nay, "munificence" chỉ sự rộng lượng về của cải hoặc lòng tốt, mô tả tính cách của những người tặng quà lớn lao cho người khác.
Từ "munificence" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các tài liệu học thuật và bài kiểm tra. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự hào phóng, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến từ thiện, tài trợ và văn hóa quản lý. "Munificence" thường gặp trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu xã hội về sự đóng góp tài chính từ cá nhân hoặc tổ chức cho cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp