Bản dịch của từ Munificent trong tiếng Việt
Munificent

Munificent (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự hào phóng tuyệt vời.
Characterized by or displaying great generosity.
Her munificent donation helped many homeless people in the community.
Sự quyên góp hào phóng của cô giúp nhiều người vô gia cư trong cộng đồng.
The organization was not munificent enough to support all the families.
Tổ chức không đủ hào phóng để hỗ trợ tất cả các gia đình.
Was the munificent sponsor willing to fund the charity event next month?
Nhà tài trợ hào phóng có sẵn lòng tài trợ sự kiện từ thiện vào tháng sau không?
Họ từ
Từ "munificent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "munificentem", mang nghĩa là hào phóng, rộng lượng, đặc biệt trong việc cho tặng hoặc hỗ trợ tài chính. Từ này thường được sử dụng trong văn hóa và giao tiếp để mô tả các hành động hoặc phẩm chất của những người hoặc tổ chức rất hào phóng. Tại cả Anh và Mỹ, phiên bản viết và nghĩa của "munificent" giống nhau, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút: /mjuːˈnɪfɪsənt/ trong tiếng Anh Anh và /məˈnɪfɪsənt/ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "munificent" xuất phát từ tiếng Latin "munificentem", nghĩa là "hào phóng", được hình thành từ gốc "munus", có nghĩa là "quà tặng" hoặc "dịch vụ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành vi hào phóng và rộng lượng, đặc biệt trong bối cảnh cho tặng hoặc hỗ trợ tài chính. Ngày nay, "munificent" được dùng để miêu tả những người hoặc hành động thể hiện sự hào phóng vượt bậc, phản ánh sự gắn kết giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "munificent" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất trang trọng và học thuật của nó. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả lòng hào phóng, đặc biệt là liên quan đến quyên góp hoặc tài trợ. Ngoài ra, từ "munificent" thường được sử dụng trong văn hóa, nghệ thuật, và các bài viết về từ thiện để nhấn mạnh sự rộng rãi trong việc trao tặng hoặc hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp