Bản dịch của từ Muppet trong tiếng Việt
Muppet

Muppet (Noun)
Một người bất tài hoặc ngu ngốc.
An incompetent or foolish person.
Don't be a muppet and forget your ID for the IELTS test.
Đừng là một người ngốc và quên CMND cho bài thi IELTS.
He is not a muppet; he just needs more practice in writing.
Anh ấy không phải là một người ngốc; anh ấy chỉ cần thêm thực hành viết.
Is she a muppet for not preparing well for the speaking section?
Cô ấy có phải là một người ngốc khi không chuẩn bị kỹ cho phần nói không?
Từ "muppet" có nguồn gốc từ biệt danh trong chương trình truyền hình 'The Muppet Show' của Jim Henson, dùng để chỉ các nhân vật búp bê hoạt hình. Trong nghĩa rộng, "muppet" còn được sử dụng như một từ lóng chỉ những người ngốc nghếch hoặc vụng về. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm hoặc viết; tuy nhiên, cách sử dụng từ này trong văn phong có thể thể hiện sự khác biệt văn hóa trong tính hài hước.
Từ "muppet" có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa "marionette" (búp bê điều khiển) và "puppet" (búp bê). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1950 bởi Jim Henson để chỉ những con búp bê độc đáo, được thiết kế với phong cách sống động và hài hước. Hình tượng của muppet gắn liền với truyền hình và sân khấu, thể hiện tính cách ngộ nghĩnh, gần gũi, góp phần biến Tổ chức Muppet trở thành biểu tượng văn hóa toàn cầu.
Từ "muppet" thường gặp trong bối cảnh giao tiếp không chính thức và thường có nghĩa tiêu cực, chỉ những người thiếu trí tuệ hoặc hành vi ngớ ngẩn. Trong các phần thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong bài nghe, nói, đọc hay viết, do tính chất hài hước và không trang trọng của nó. Mặc dù không phổ biến trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được thấy trong văn hóa đại chúng, đặc biệt khi thảo luận về các chương trình truyền hình hoặc làm hài hước.