Bản dịch của từ Muppet trong tiếng Việt

Muppet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muppet (Noun)

mˈʌpət
mˈʌpət
01

Một người bất tài hoặc ngu ngốc.

An incompetent or foolish person.

Ví dụ

Don't be a muppet and forget your ID for the IELTS test.

Đừng là một người ngốc và quên CMND cho bài thi IELTS.

He is not a muppet; he just needs more practice in writing.

Anh ấy không phải là một người ngốc; anh ấy chỉ cần thêm thực hành viết.

Is she a muppet for not preparing well for the speaking section?

Cô ấy có phải là một người ngốc khi không chuẩn bị kỹ cho phần nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muppet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muppet

Không có idiom phù hợp