Bản dịch của từ Mure trong tiếng Việt
Mure

Mure (Verb)
They mure people in overcrowded prisons during the pandemic.
Họ giam giữ người trong các nhà tù quá tải trong thời gian dịch bệnh.
Governments should not mure citizens for expressing their opinions.
Các chính phủ không nên giam giữ công dân vì bày tỏ ý kiến.
Do we mure those who disagree with our views?
Chúng ta có giam giữ những người không đồng ý với quan điểm của mình không?
Từ "mure" trong tiếng Anh là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường chỉ một loại rào chắn được xây dựng bằng đá hoặc gạch để bảo vệ bờ sông hoặc bờ biển. Trong tiếng Anh, "mure" ít được sử dụng và không phổ biến như các từ tương đương khác như "sea wall" hay "embankment". Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, "mure" chủ yếu gặp trong văn cảnh lịch sử hoặc thi ca.
Từ "mure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "murus", có nghĩa là “bức tường.” Thuật ngữ này phản ánh ý nghĩa cấu trúc bảo vệ và phân chia không gian. Trong tiếng Anh, "mure" đã được sử dụng để chỉ những bức tường hay hàng rào vật lý. Sự chuyển tiếp từ nguyên nghĩa sang những nghĩa liên quan trong văn hóa hiện đại cho thấy mối liên hệ giữa sự bảo vệ và các khái niệm an ninh, ranh giới trong xã hội hiện thời.
Từ "mure" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành hoặc văn học. Trong tiếng Anh hiện đại, "mure" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học hoặc văn học cổ điển, đặc biệt khi mô tả các trạng thái hoặc cảm xúc phức tạp. Ở những ngữ cảnh này, từ thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu lý thuyết, nơi việc bàn luận về sự đau khổ, rào cản tâm lý có thể trở thành chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp