Bản dịch của từ Murmuration trong tiếng Việt
Murmuration

Murmuration (Noun)
The murmuration of starlings mesmerized the onlookers.
Sự hò hẹn của đàn sáo làm say mê người xem.
Witnessing a murmuration of birds is a breathtaking experience.
Chứng kiến sự hò hẹn của các loài chim là một trải nghiệm đáng kinh ngạc.
The murmuration of fish in the ocean was a beautiful sight.
Sự hò hẹn của cá trong đại dương là một cảnh đẹp.
Một đàn sáo.
A flock of starlings.
The murmuration of starlings danced gracefully in the sky.
Đàn chim đen múa gráciously trong bầu trời.
Witnessing a murmuration of starlings can be a mesmerizing experience.
Chứng kiến một đàn chim đen có thể là trải nghiệm mê hoặc.
The murmuration of starlings formed intricate patterns in flight.
Đàn chim đen hình thành các mẫu phức tạp trong chuyến bay.
Họ từ
Từ "murmuration" trong tiếng Anh chỉ hiện tượng chim chóc, đặc biệt là chim sẻ, bay lượn thành những đàn lớn, tạo ra các hình dạng phức tạp trên bầu trời. Từ này có nguồn gốc từ động từ "murmur", mang nghĩa là phát ra âm thanh như thì thầm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, nhấn âm có thể thay đổi dựa trên vùng miền.
Từ "murmuration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "murmuratio", nghĩa là "tiếng thì thầm" hoặc "tiếng ồn nhỏ". Từ này bắt nguồn từ "murmur" (tiếng ồn nhẹ, thì thầm), và thuật ngữ này từng được sử dụng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, thường liên quan đến tiếng nói hoặc gió. Ngày nay, "murmuration" chủ yếu được sử dụng để mô tả hiện tượng đàn chim bay lượn, tạo thành các hình dạng đẹp mắt trong không gian, phản ánh sự giao tiếp tự nhiên và đồng bộ giữa các cá thể trong đàn.
Từ "murmuration" thường không xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong ngữ cảnh nghiên cứu học thuật. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh học và thiên nhiên để mô tả hiện tượng bay lượn của những đàn chim, đặc biệt là starlings. Từ này cũng có thể được dùng trong văn chương, miêu tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc sự phức tạp trong chuyển động tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp