Bản dịch của từ Murmuration trong tiếng Việt

Murmuration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murmuration (Noun)

mɝɹməɹˈeɪʃn
mɝɹməɹˈeɪʃn
01

Hành động lẩm bẩm.

The action of murmuring.

Ví dụ

The murmuration of starlings mesmerized the onlookers.

Sự hò hẹn của đàn sáo làm say mê người xem.

Witnessing a murmuration of birds is a breathtaking experience.

Chứng kiến sự hò hẹn của các loài chim là một trải nghiệm đáng kinh ngạc.

The murmuration of fish in the ocean was a beautiful sight.

Sự hò hẹn của cá trong đại dương là một cảnh đẹp.

02

Một đàn sáo.

A flock of starlings.

Ví dụ

The murmuration of starlings danced gracefully in the sky.

Đàn chim đen múa gráciously trong bầu trời.

Witnessing a murmuration of starlings can be a mesmerizing experience.

Chứng kiến một đàn chim đen có thể là trải nghiệm mê hoặc.

The murmuration of starlings formed intricate patterns in flight.

Đàn chim đen hình thành các mẫu phức tạp trong chuyến bay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/murmuration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Murmuration

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.