Bản dịch của từ Murrell trong tiếng Việt

Murrell

Noun [U/C]

Murrell (Noun)

mˈɔɹl̩
mˈɔɹl̩
01

Một loại lươn được tìm thấy ở new zealand

A type of eel found in new zealand

Ví dụ

The locals often enjoy grilled murrell during community gatherings.

Người địa phương thường thích thưởng thức murrell nướng trong các buổi tụ tập cộng đồng.

Sarah caught a murrell while fishing with her friends by the river.

Sarah bắt được một con murrell khi câu cá cùng bạn bè bên sông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Murrell

Không có idiom phù hợp