Bản dịch của từ Murrell trong tiếng Việt
Murrell
Noun [U/C]
Murrell (Noun)
mˈɔɹl̩
mˈɔɹl̩
Ví dụ
The locals often enjoy grilled murrell during community gatherings.
Người địa phương thường thích thưởng thức murrell nướng trong các buổi tụ tập cộng đồng.
Sarah caught a murrell while fishing with her friends by the river.
Sarah bắt được một con murrell khi câu cá cùng bạn bè bên sông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Murrell
Không có idiom phù hợp