Bản dịch của từ Muscularly trong tiếng Việt

Muscularly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscularly(Adverb)

mˈʌskjʊləli
ˈməskjəɫɝɫi
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi cơ bắp

Involving or characterized by muscle

Ví dụ
02

Với sức mạnh hoặc quyền lực

With strength or power

Ví dụ
03

Một cách cơ bắp

In a muscular manner

Ví dụ